Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vụ án mạng

n

ひとごろし - [人殺し]
Vì sao anh ta lại mắc vào vụ án mạng cơ chứ?: なぜ彼は殺人[人殺し]にかかわった[手を貸した]のだろうか?

Xem thêm các từ khác

  • Vụ ăn cắp

    とうなん - [盗難], chúng tôi giúp ông tránh không bị ăn cắp tài khoản hay ăn trộm căn cước: 口座詐欺や個人情報盗難などの犠牲にならないように手助けします,...
  • Vụn nát

    ふんさいする - [粉砕する], こまかくする - [細かくする]
  • Vụn rác

    くず - [屑], vụn rác từ quá trình thao tác: 作業屑, vụn rác bị nghiền: 破砕屑
  • Vụn sắt

    くずてつ - [くず鉄]
  • Vụn than

    クランク
  • Vụn vặt

    ひしょう - [卑小] - [ty tiỂu], せこい, ざつよう - [雑用], ざつぶつ - [雑物], こまか - [細か], きょうりょう - [狭量]
  • Vụng dại

    のろまな
  • Vụng trộm

    そっと, こっそり, こそこそ, しのばせる - [忍ばせる], nhìn trộm: ~(と)見る
  • Vụng tính

    ごさんする - [誤算する]
  • Vụng về

    へぼ, ぶきよう - [無器用], ぶきよう - [不器用], ぶきっちょ, ぶかっこう - [不恰好] - [bẤt khÁp hẢo], ふかっこう -...
  • Vứt

    なげる - [投げる], すてる - [捨てる], すてる - [棄てる], きりすてる - [切り捨てる]
  • Vứt bỏ

    ほうき - [放棄する], だっする - [脱する], すてる - [捨てる], すたる - [廃る], きりすてる - [切り捨てる], ききゃく...
  • Vứt bỏ giữa đường

    ほうる - [放る]
  • Vứt bỏ hàng (bảo hiểm)

    なげににする - [投げ荷にする], category : 保険
  • Vứt lung tung

    ちらす - [散らす], ちらかす - [散らかす], vứt lung tung đồ chơi trong phòng: 部屋中におもちゃを散らかす
  • Vứt rác

    ごみをすてる - [ゴミを捨てる], vứt rác ra đường: ゴミを道に捨てる
  • Vứt xuống

    おとす - [落とす]
  • Vứt đi

    みはなす - [見放す]
  • Vừa cay đắng vừa ngọt ngào

    ひきこもごも - [悲喜こもごも] - [bi hỶ]
  • Vừa chuẩn

    ちょうど - [丁度]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top