Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vứt

Mục lục

v

なげる - [投げる]
すてる - [捨てる]
すてる - [棄てる]
きりすてる - [切り捨てる]

Xem thêm các từ khác

  • Vứt bỏ

    ほうき - [放棄する], だっする - [脱する], すてる - [捨てる], すたる - [廃る], きりすてる - [切り捨てる], ききゃく...
  • Vứt bỏ giữa đường

    ほうる - [放る]
  • Vứt bỏ hàng (bảo hiểm)

    なげににする - [投げ荷にする], category : 保険
  • Vứt lung tung

    ちらす - [散らす], ちらかす - [散らかす], vứt lung tung đồ chơi trong phòng: 部屋中におもちゃを散らかす
  • Vứt rác

    ごみをすてる - [ゴミを捨てる], vứt rác ra đường: ゴミを道に捨てる
  • Vứt xuống

    おとす - [落とす]
  • Vứt đi

    みはなす - [見放す]
  • Vừa cay đắng vừa ngọt ngào

    ひきこもごも - [悲喜こもごも] - [bi hỶ]
  • Vừa chuẩn

    ちょうど - [丁度]
  • Vừa chợp mắt

    ねいりばな - [寝入り端] - [tẨm nhẬp Đoan], anh ta vừa chợp mắt thì bị đánh thức bởi tiếng chuông điện thoại: 彼は寝入りばなを電話で起こされた.
  • Vừa khít

    ちょうど - [丁度], chiếc váy này vừa khít với tôi.: このワンピースは私に丁度いい。
  • Vừa khớp

    ぴったり, きっちり, bộ quần áo đặt may vừa vặn: ~(と)した仕立ての服
  • Vừa lòng

    よい - [善い]
  • Vừa lúc

    とたん - [途端], vừa lúc nhìn thấy tôi anh ta đã chạy mất: 彼は私を見たとたん逃げ出した
  • Vừa mới

    ...したばかり, ...したところです, さきほど - [先程], như tôi vừa mới trình bày: 先程発表したように
  • Vừa mới được bôi lại

    ぬりたて - [塗り立て], mới sơn/sơn vừa quét (bảng thông báo): ペンキ塗り立て. 〔掲示〕
  • Vừa mới được sơn lại

    ぬりたて - [塗り立て], mới sơn/sơn vừa quét (bảng thông báo): ペンキ塗り立て. 〔掲示〕, chú ý sơn còn ướt (bảng...
  • Vừa nãy

    さっき
  • Vừa nói vừa cười

    だんしょう - [談笑]
  • Vừa phải

    ひかえめ - [控え目], いいかげん - [いい加減], đùa vừa phải thôi!: いたずらも~にしろ。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top