Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vụ tàn sát

n

ざんさつじけん - [惨殺事件]

Xem thêm các từ khác

  • Vụ tấn công

    アタッシュケース, vụ tấn công vào ngân hàng: 銀行へのアタッシュケース
  • Vụ tổ chức cán bộ

    じんじか - [人事課]
  • Vụ va chạm máy bay

    ついらくじこ - [墜落事故] - [trỤy lẠc sỰ cỐ], hầu như không có ai sống sót trong vụ va chạm máy bay.: 飛行機の墜落事故で生き残る人はほとんどいない。,...
  • Vụ việc

    あんけん - [案件], yêu cầu (ai đó) giúp đỡ một vài vụ việc quan trọng: いくつか重要案件について(人)に助力を求める
  • Vụ xì-căng-đan

    スキャンダル
  • Vụ xì căng đan

    しゅうぶん - [醜聞]
  • Vụ xử án giả định

    テストケース
  • Vụ ám sát

    ひときり - [人斬り] - [nhÂn ?]
  • Vụ án

    あんけん - [案件]
  • Vụ án mạng

    ひとごろし - [人殺し], vì sao anh ta lại mắc vào vụ án mạng cơ chứ?: なぜ彼は殺人[人殺し]にかかわった[手を貸した]のだろうか?
  • Vụ ăn cắp

    とうなん - [盗難], chúng tôi giúp ông tránh không bị ăn cắp tài khoản hay ăn trộm căn cước: 口座詐欺や個人情報盗難などの犠牲にならないように手助けします,...
  • Vụn nát

    ふんさいする - [粉砕する], こまかくする - [細かくする]
  • Vụn rác

    くず - [屑], vụn rác từ quá trình thao tác: 作業屑, vụn rác bị nghiền: 破砕屑
  • Vụn sắt

    くずてつ - [くず鉄]
  • Vụn than

    クランク
  • Vụn vặt

    ひしょう - [卑小] - [ty tiỂu], せこい, ざつよう - [雑用], ざつぶつ - [雑物], こまか - [細か], きょうりょう - [狭量]
  • Vụng dại

    のろまな
  • Vụng trộm

    そっと, こっそり, こそこそ, しのばせる - [忍ばせる], nhìn trộm: ~(と)見る
  • Vụng tính

    ごさんする - [誤算する]
  • Vụng về

    へぼ, ぶきよう - [無器用], ぶきよう - [不器用], ぶきっちょ, ぶかっこう - [不恰好] - [bẤt khÁp hẢo], ふかっこう -...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top