Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vừa mới được sơn lại

exp

ぬりたて - [塗り立て]
mới sơn/sơn vừa quét (bảng thông báo): ペンキ塗り立て. 〔掲示〕
chú ý sơn còn ướt (bảng thông báo): ペンキ塗り立て注意

Xem thêm các từ khác

  • Vừa nãy

    さっき
  • Vừa nói vừa cười

    だんしょう - [談笑]
  • Vừa phải

    ひかえめ - [控え目], いいかげん - [いい加減], đùa vừa phải thôi!: いたずらも~にしろ。
  • Vừa sức

    てのとどくところ - [手の届く所] - [thỦ giỚi sỞ], làm vừa sức: もう~の手の届く所まで来ている〔着々と前進・進歩を重ねて〕
  • Vừa tay

    ハンディ
  • Vừa thiu thiu ngủ

    ねいりばな - [寝入り端] - [tẨm nhẬp Đoan], anh ta vừa chợp mắt thì bị đánh thức bởi tiếng chuông điện thoại: 彼は寝入りばなを電話で起こされた.,...
  • Vừa tầm tay

    ハンディ
  • Vừa và nhỏ

    ちゅうしょう - [中小], doanh nghiệp vừa và nhỏ: 中小企業
  • Vừa vặn

    あう - [合う], がっちり, きっちり, せいかくな - [正確な], てきごうする - [適合する], てきとうな - [適当な], ぴったり,...
  • Vừa vừa

    ...ながら..., さっぱり, mùi vị vừa miệng: ~した味
  • Vừa xong

    さっき
  • Vừa đúng

    ちょうど - [丁度]
  • Vữa chịu lửa

    スラリー
  • Vững bền

    しっかりする, けんごな - [堅固な]
  • Vững bụng

    かみつく, かくしん - [確信]
  • Vững chân

    ふどうのちい - [不動の地位], つよいあし - [強い足]
  • Vững chãi

    ごうけん - [剛健]
  • Vững chắc

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], ちゃくじつ - [着実], けんじつな - [堅実な], けんじつ - [堅実], けんご - [堅固], きょうこ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top