Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vừa xong

n

さっき

Xem thêm các từ khác

  • Vừa đúng

    ちょうど - [丁度]
  • Vữa chịu lửa

    スラリー
  • Vững bền

    しっかりする, けんごな - [堅固な]
  • Vững bụng

    かみつく, かくしん - [確信]
  • Vững chân

    ふどうのちい - [不動の地位], つよいあし - [強い足]
  • Vững chãi

    ごうけん - [剛健]
  • Vững chắc

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], ちゃくじつ - [着実], けんじつな - [堅実な], けんじつ - [堅実], けんご - [堅固], きょうこ...
  • Vững dạ

    かっことした - [確固とした], かくしん - [確信]
  • Vững lòng

    けつぜんとして - [決然として], いしのきょうこな - [意志の強固な]
  • Vững mạnh

    きょうりょくな - [強力な], きょうこな - [強固な], きょうこ - [強固], けんぜん - [健全], xây dựng mối quan hệ vững...
  • Vững vàng

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], けんご - [堅固], かたい - [堅い], ぐんぐん, けんご - [堅固], けんごな - [堅固な], こうしん...
  • Vững ở mức thấp

    そこがたい - [底堅い], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///相場が下がりそうで下がらない状況をさす。
  • Vựa lúa

    おむすび - [お結び], こくそうちたい - [穀倉地帯], category : 農業
  • Vực

    いき - [域]
  • Vực sâu

    きょうこく - [峡谷], chiếc cầu bắc qua vực sâu: 深い峡谷に橋がかかっていた
  • Vực thẳm

    ふち - [淵] - [uyÊn], ならくのそこ - [奈落の底] - [nẠi lẠc ĐỂ], bị ném xuống vực thẳm: 奈落の底へ突き落とされる,...
  • Vỹ Nam

    なんい - [南緯]
  • Vỹ độ Nam

    なんい - [南緯]
  • Vở dán từ những tờ rời nhau

    きりぬきちょう - [切り抜き帳] - [thiẾt bẠt trƯƠng], きりぬきちょう - [切り抜き帖] - [thiẾt bẠt thiẾp]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top