Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vai người yêu của nhân vật chính (trong kịch hay phim)

n, exp

あいてやく - [相手役] - [TƯƠNG THỦ DỊCH]
Được phân vào vai người yêu của nhân vật chính trong bộ phim đó: その映画で(人)の相手役として配役される
Đóng vai làm người yêu của nhân vật chính : 相手役を演じる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top