Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Van đổi hướng

Kỹ thuật

バッフル

Xem thêm các từ khác

  • Van ức chế

    インヒビタバルブ
  • Van ống lót

    スリーブバルブ
  • Van ống nối

    スリーブバルブ
  • Vanađi

    バナジウム, バルブタイミングダイヤグラム
  • Vang

    ぶどうしゅ - [ぶどう酒], ひろめる - [広める], ひびく, すおう, こだまする, ろうろう - [朗朗]
  • Vang dội

    ひびく
  • Vang lên

    どよめく - [響めく]
  • Vang lừng

    ひびく
  • Vang rền

    どろどろ, tiếng sấm vang rền: 雷が~(と)鳴る
  • Vang tiếng

    はんきょうする - [反響する]
  • Vang vọng

    ひびく - [響く], tiếng trống vang vọng: 太鼓の音が ~
  • Vang động

    はんきょうする - [反響する]
  • Vani

    バニラ
  • Vantive

    バンティブ
  • Vatican

    バチカン
  • Vaticăng

    バチカン
  • Vay

    かり - [借り], かりいれる - [借り入れる], かりる - [借りる], しゃっきんする - [借金する], vay mượn cái gì từ ai:...
  • Vay cổ phiếu

    ストックレンディング, category : 取引(売買), explanation : 借り手が貸借料を支払って、貸し手より株券等を借入れ、あらかじめ決められた期間を経た後、借入株券等と同種・同等の株券等を返還する取引。,...
  • Vay lại

    またがりする - [又借りする], mượn lại (vay lại) cái gì: ~をまた借りする
  • Vay mượn

    かり - [借り], かりいれる - [借り入れる], かりる - [借りる], しゃっきんする - [借金する], vay mượn cái gì từ ai:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top