Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viêm dây chằng

n

けんしょうえん - [腱鞘炎] - [* * VIÊM]
Hội chứng viêm da, đau nhức mỏi cổ tay do hoạt dộng nhiều và bệnh viêm dây chằng: 皮膚炎・関節炎・腱鞘炎症候群

Xem thêm các từ khác

  • Viêm dạ dày

    いかいよう - [胃潰瘍] - [vỊ hỘi dƯƠng], いえん - [胃炎] - [vỊ viÊm], lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày (viêm dạ...
  • Viêm gan

    かんえん - [肝炎] - [can viÊm], sự tồn tại của sinh kháng thể e viêm gan b là dấu hiệu cho thấy khả năng truyền nhiễm...
  • Viêm gan B

    Bがたかんえん - [B型肝炎]
  • Viêm giác mạc

    かくまくほのお - [角膜炎] - [giÁc mÔ viÊm], bị viêm giác mạc: 角膜炎を病む, viêm giác mạc khô: 乾性角膜炎
  • Viêm họng

    へんとうせん - [扁桃腺]
  • Viêm khớp

    かんせつえん - [関節炎] - [quan tiẾt viÊm], viêm khớp tá dược: アジュバント関節炎, viêm khớp gây ra bởi virus: ウイルス感染後関節炎,...
  • Viêm kết mạc

    けつまくえん - [結膜炎], viêm kết mạc dị ứng: アトピー性結膜炎, viêm kết mạc chảy nước: カタル性結膜炎, viêm...
  • Viêm mi mắt

    眼瞼炎
  • Viêm miệng

    こうないえん - [口内炎], こうえん - [口炎] - [khẨu viÊm], chứng viêm miệng (nhiệt mồm): アフタ性口内炎(せい こうないえん),...
  • Viêm màng bụng

    ふくまくえん - [腹膜炎], chứng viêm màng bụng lây nhiễm của mèo: 猫の伝染性腹膜炎, viêm màng bụng do nhiễm trùng: 敗血症性腹膜炎
  • Viêm màng nhĩ

    ないじえん - [内耳炎] - [nỘi nhĨ viÊm], bị viêm màng nhĩ do một loại virus: ウイルス性内耳炎
  • Viêm màng não

    のうまくほのお - [脳膜炎], のうまくえん - [脳膜炎] - [nÃo mÔ viÊm], のうせきずいまくえん - [脳脊髄膜炎] - [nÃo ?...
  • Viêm màng phổi

    ろうまくえん - [労幕炎]
  • Viêm mũi

    びえん - [鼻炎], カタル, tình trạng viêm mũi mãn tính: 慢性カタル状態
  • Viêm mũi dị ứng

    アレルギーせいびえん - [アレルギー性鼻炎], viêm mũi dị ứng theo mùa: 季節性のアレルギー性鼻炎, viêm mũi dị ứng...
  • Viêm mạch bạch huyết

    リンパせんえん - [リンパ腺炎]
  • Viêm nhiệt

    えんねつ - [炎熱]
  • Viêm niệu đạo

    にょうどうえん - [尿道炎] - [niỆu ĐẠo viÊm]
  • Viêm não

    のうえん - [脳炎]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top