Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc mua sách nhưng không đọc

exp

つんどく - [積ん読] - [TÍCH ĐỘC]
Anh ta thường mua sách nhưng không bao giờ đọc.: 彼はよく本を買うが積ん読だ.
Tích trữ sách.: 積ん読する〔本を〕

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top