Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc nhận được

n

にゅうしゅ - [入手]

Xem thêm các từ khác

  • Việc nhập hộ tịch

    にゅうせき - [入籍]
  • Việc nhổ răng

    ばっし - [抜歯] - [bẠt xỈ], hồ sơ trước khi nhổ răng.: 抜歯前の記録, phương pháp nhổ răng liên tục.: 連続抜歯法
  • Việc nuôi

    ようしょくの - [養殖の], nuôi tôm: 養殖えび, ngọc trai nuôi: 養殖真珠
  • Việc này

    これ, このしごと - [この仕事]
  • Việc nâng lên và hạ xuống

    あげおろし - [上げ下ろし] - [thƯỢng hẠ]
  • Việc nêm gia vị

    あじつけ - [味付け] - [vỊ phÓ], あじつけ - [味つけ] - [vỊ]
  • Việc nói chuyện

    しゃべり
  • Việc nói một mình

    ひとりごと - [独り言], louise nói lẩm bẩm một mình khi nhân viên thư viện yêu cầu cô ta giữ trật tự: ルイーズは独り言を言って、図書館員に静かにするよう注意された
  • Việc nói ra

    とろ - [吐露], nói ra những lời lẽ chân tình: 真情を吐露する言葉をうっかり漏らす
  • Việc nướng trên lá sắt

    てっぱんやき - [鉄板焼き] - [thiẾt bẢn thiÊu]
  • Việc nấu rượu lậu

    ばくだん - [爆弾]
  • Việc nấu ăn

    にたき - [煮炊き] - [chỬ xuy], tự nấu ăn: 自分で煮炊きする
  • Việc nắm giữ

    てもち - [手持ち] - [thỦ trÌ], tính toán để thu được tối đa tiền có thể nắm giữ trong tay: 手持ちのお金でどうやったら一番多く~を手に入れられるか計算する
  • Việc nắm giữ cổ phần chéo nhau

    もちあい - [持ち合い], category : 財政
  • Việc nếm thử

    ためし - [試し], xin hãy nếm thử thực đơn đặc biệt của cửa hàng này. mùi vị ngon tuyệt vời.: 当店の特別メニューをぜひお試しください。美味でございますよ。,...
  • Việc nở trái mùa

    くるいざき - [狂い咲き]
  • Việc nổ ngô

    ばくだん - [爆弾]
  • Việc nới lỏng các luật lệ

    きせいかんわ - [規制緩和]
  • Việc nới tay

    てばなれ - [手離れ] - [thỦ ly], tôi đã hoàn thành công việc: その仕事はやっと手離れした.
  • Việc nội trợ

    かって - [勝手], かじ - [家事], một ngày bận rộn với lũ trẻ và việc nội trợ: 子育てや家事で忙しい一日を過ごす
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top