Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc sắp xếp nội các

exp

そかく - [組閣]
Đảng cho rằng trong một xã hội ổn định thì việc tổ chức nội các thành một Đảng là cần thiết: 安定した社会には、一党による組閣が必要というのがその党の考えだった
bổ nhiệm nội các để có thể phát huy năng lực chỉ đạo của bản thân: 自らの指導力を発揮できるように組閣を行う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top