Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc thêu

n

ぬいとり - [縫い取り] - [PHÙNG THỦ]

Xem thêm các từ khác

  • Việc thích đọc sách

    あいしょ - [愛書] - [Ái thƯ], hội những người thích đọc sách: 愛書家クラブ
  • Việc thăm hỏi

    おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm clara cả và chúng tôi chỉ muốn thông...
  • Việc thăm viếng

    おみまい - [お見舞い], chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm clara cả và chúng tôi chỉ muốn thông...
  • Việc thương mại

    しょうばい - [商売], かぎょう - [稼業], じぎょう - [事業], explanation : 事業とは市場、顧客と商品、サービスの組合せをいう。ねらいを定めた顧客層のニーズに商品、サービスを開発提供して、顧客の評価をかちとる活動をいう。事業を構成する要素にあげられるものは次のものがある。(1)どのような市場、顧客を狙うのか。(2)その市場、顧客での競合状態はどうか。(3)そのターゲットに提供する商品、サービスは何か。(4)商品、サービスを生み出す要素技術は何か。(5)要素技術を担う人材はいるか。(6)資金的な裏づけはあるか。(7)商品、サービスを販売するチャネルをどうするか。,...
  • Việc thưởng huy chương

    ぼうしょう - [帽章], phản ứng với việc thưởng huy hiệu hình bông hoa.: 花形帽章反応
  • Việc thưởng ngoạn cảnh vật

    けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt], tôi đã ngắm cảnh tokyo qua xe buýt du lịch: 観光バスで京都見物をした
  • Việc thưởng phạt

    しょうばつ - [賞罰]
  • Việc thả tay

    てばなれ - [手離れ] - [thỦ ly], てばなし - [手放し] - [thỦ phÓng], tôi đã hoàn thành công việc: その仕事はやっと手離れした.,...
  • Việc thảo luận nhóm

    グループ・インタビュー
  • Việc thẩm tra nhân viên dự tuyển

    スクリーニング, category : 分析・指標, explanation : 選出すること。ふるいにかけること。
  • Việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác

    だいだい - [代代] - [ĐẠi ĐẠi]
  • Việc thế quyền

    だいい - [代位], explanation : 他人にかわってその法律上の地位につくこと。債権者が債務者の権利を取得し、行使する場合など。
  • Việc thế quyền thi hành trái vụ

    だいいべんさい - [代位弁済], explanation : 第三者が債務者に代わって弁済した場合、その弁済で消滅する債権・担保物権などが求償権の範囲で弁済者に移転すること。
  • Việc thủ công

    てざいく - [手細工] - [thỦ tẾ cÔng], thợ thủ công: 手細工をする人, làm thủ công: 手細工で作る
  • Việc thức khuya dậy muộn

    よいっぱり - [宵っ張り], ngủ dậy muộn vì thức khuya: 宵っ張りの朝寝坊だ, tôi là người thức khuya dậy muộn.: 私は宵っ張りの朝寝坊だ.
  • Việc thức suốt đêm

    てっしょう
  • Việc thử chế tạo

    しさく - [試作]
  • Việc thử làm

    しさく - [試作]
  • Việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da

    こんじょうやき - [根性焼き] - [cĂn tÍnh thiÊu]
  • Việc thử nghiệm

    こぴーちょうさ - [コピー調査], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top