Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vui vầy

adj

しゅうかいをたのしむ - [集会を楽しむ]
かいごうをよろこぶ - [会合を喜ぶ]

Xem thêm các từ khác

  • Vui vẻ

    めでたい - [目出度い], めいろう - [明朗], ほがらか - [朗らか], なごやか - [和やか], たのしい - [楽しい], ごきげん...
  • Vui vẻ lên

    がっかりするな, げんきをだす - [元気を出す], mọi người làm sao thế? vui vẻ lên chứ! dù gì thì hôm nay cũng là noel...
  • Vui đùa

    はしゃぐ - [燥ぐ], たのしむ - [楽しむ], あそぶ - [遊ぶ]
  • Vun

    つみあげる - [積み上げる], つちをさかる - [土を盛る]
  • Vun trồng

    うえる - [植える], ばいよう - [培養する], ようせい - [養成する]
  • Vun vào

    くっつける - [くっ付ける], vun vào (làm mối) cho 2 người: 二人を~
  • Vun vén

    せいとんする - [整頓する], しゅうせいする - [修正する]
  • Vun xới

    つちかう - [培う], vun xới cây con: 苗を培う
  • Vun đất

    つちをさかる - [土を盛る]
  • Vun đắp

    よういくする - [養育する], やしなう - [養う]
  • Vung

    まきちらす - [まき散らす], ふれあるく - [ふれ歩く], ふりまわす - [振り回す], ふりうごかす - [振り動かす], ふた...
  • Vung nồi

    なべぶた - [鍋蓋] - [oa cÁi], なべのふた - [鍋の蓋]
  • Vung tay

    てをふりあげる - [手を振り上げる]
  • Vung vảy

    つよくふりまわす - [強くふり回す]
  • Vung xoong

    なべぶた - [鍋蓋] - [oa cÁi]
  • Vuông

    へいほう - [平方], しかく - [四角], ましかく - [真四角], mật độ dân số là ~ trên 1 kilô mét vuông.: 一平方キロ当たり_人の人口密度,...
  • Vuông góc

    レクタンギュラ
  • Vuông góc chữ T

    ていじがたじょうぎ - [丁字形定規] - [Đinh tỰ hÌnh ĐỊnh quy]
  • Vuốt

    なでる, つめ - [爪], あいぶする - [愛撫する]
  • Vuốt tóc

    かみをなでる - [髪をなでる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top