Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

WesternDigital

Tin học

ウエスタンデジタル

Xem thêm các từ khác

  • WhoWhere?

    フーホェア
  • Win16

    ウィンジューロク
  • Win32

    ウィンサンジューニ
  • Win32s

    ウィンサンジューニエス
  • WinFTP

    ウィンエフティーピー
  • WinG

    ウィンジー
  • WinHEC

    ウィンヘック
  • WinSock

    ウィンソック
  • WinTach

    ウィンタッチ
  • WinVN

    ウィンブイエヌ
  • Winbiff

    ウィンビフ
  • Winchester disk

    ウィンチェスタディスク
  • Wintel

    ウィンテル
  • Wonfram

    タングステン
  • Word

    ワード
  • WordArt

    ワードアート
  • Wterm

    ダブルターム
  • X-Open

    エックスオープン
  • X-Window

    エックスウィンドウ
  • X-quang

    レントゲン, chụp x-quang: レントゲン写真を撮る, phải chụp x-quang để kiểm tra thận.: 腎臓の検査のためレントゲンを撮らなければならない。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top