Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xâm lăng

n

こうせい - [攻勢]
xâm lăng bằng quân sự: 軍事攻勢
cuộc xâm lăng bằng kinh tế: 経済攻勢

Xem thêm các từ khác

  • Xâm lược

    こうせい - [攻勢], しんにゅう - [侵入する], しんりゃくする - [侵略する], xâm lược quân sự: 軍事攻勢, cuộc xâm lược...
  • Xâm lấn

    あらす - [荒らす]
  • Xâm nhập

    アプローチ, おかす - [侵す], くいこむ - [食い込む], しんにゅう - [侵入], しんにゅう - [侵入する], のりこむ - [乗り込む],...
  • Xâm phạm

    しんぱん - [侵犯], しんしょく - [侵食する], しんがい - [侵害する], おかす - [犯す], あらす - [荒らす], xâm phạm phần...
  • Xâm phạm lợi ích của người khác

    たしゃのりえきをしんがいする - [他者の利益を侵害する]
  • Xâm thực

    しんしょくする - [浸食する], しんしょく - [侵食する]
  • Xâu

    スレッド
  • Xâu chuỗi trình tự

    れんさシーケンス - [連鎖シーケンス]
  • Xâu tìm kiếm

    サーチもじれつ - [サーチ文字列]
  • Xây cát

    せいびけんせつする - [整備建設する]
  • Xây cầu

    かきょう - [架橋する]
  • Xây dựng

    くみたて - [組み立て], かせつ - [架設], かいせつ - [開設], かいせつ - [開設する], かくりつ - [確立する], かける -...
  • Xây dựng, cho thuê, chuyển giao

    けんせつ・りーす・じょうと - [建設・リース・譲渡]
  • Xây dựng, hoạt động, chuyển giao

    けんせつ・うんえい・じょうと - [建設・運営・譲渡]
  • Xây dựng, sở hữu, hoạt động

    けんせつ・しょゆう・うんえい - [建設・所有・運営]
  • Xây dựng các tiêu chuẩn

    きかくせいてい - [規格制定]
  • Xây dựng cầu

    かきょう - [架橋] - [giÁ kiỀu], vị trí xây dựng cầu: 架橋位置, công nhân thi công công trình xây dựng cầu: 架橋工事の作業員
  • Xây dựng hệ thống

    せい - [制する] - [chẾ]
  • Xây dựng lại

    たてなおす - [立て直す], かいちく - [改築する], さいけん - [再建する], tôi được cử đến đây để xây dựng lại...
  • Xây dựng ngôn ngữ

    げんごこうせいようそ - [言語構成要素]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top