Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xét xử

Mục lục

v

しょぶんする - [処分する]
さいばん - [裁判する]

Kinh tế

さいばん - [裁判]
Category: 対外貿易
さいけつ - [裁決]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Xét đoán

    はんだんする - [判断する]
  • Xê-mi-na

    ゼミナール, セミナー, ゼミ
  • Xê ri

    れん - [連], シリーズ, explanation : 続き物
  • Xêri

    けいれつ - [系列]
  • Xì căng đan

    スキァランダル, スキャンダル, vì bị phát giác có vụ xì căng đan với một người đàn ông, nữ diễn viên điện ảnh...
  • Xì dầu

    むらさき, しょうゆ, しょうゆ - [醤油]
  • Xì gà

    はまき - [葉巻], シガー
  • Xì hơi

    ふきとぶ - [吹き飛ぶ]
  • Xì lốp

    パンクする
  • Xì xào

    ひそひそはなしをする - [ひそひそ話をする], ささやく
  • Xì xì

    すーすー
  • Xí nghiệp

    きぎょう - [企業], xí nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh: 国営企業, xí nghiệp tư nhân: 民営企業, xí nghiệp tư nhân:...
  • Xích

    チェン, くさり - [鎖], チェーン, れんさ - [連鎖], hãy xích con chó lại.: 犬を鎖で繋いでください。, người nuôi thú...
  • Xích ba hàng

    トリプレックスローチェーン
  • Xích bản lề

    ブロックチェーン
  • Xích cam

    カムチェーン
  • Xích chạy xe

    チェーン
  • Xích chống trơn trượt

    アンチスキッドチェーン
  • Xích dẫn động

    ドライビングチェーン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top