Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xích lăn

Mục lục

Kỹ thuật

キャタピラ
クローラ
ローラーチェーン

Xem thêm các từ khác

  • Xích lại gần

    よる - [寄る]
  • Xích sắt

    てっさ - [鉄鎖] - [thiẾt tỎa]
  • Xích tay

    てじょう - [手錠], cảnh sát trưởng còng tay tù nhân khi khi họ rời nhà tù: 刑務所を出るとき、保安官は自分と囚人を手錠でつないだ
  • Xích truyền động

    ドライビングチェーン
  • Xích tải

    ドライブチェーン
  • Xích tấm

    ブロックチェーン
  • Xích vàng

    きんぐさり - [金鎖]
  • Xích vô tận

    エンドレストラック
  • Xích xe

    チェーン, チェイン, líp xích xe: ~ブロック
  • Xích đi tuyết

    スノーチェーン
  • Xích đu

    ゆりいす - [揺り椅子], ぶらんこ - [鞦韆], tới công viên chơi xích đu: 公園に行ってブランコで遊ぶ
  • Xích đôi

    デュープレックスチェーン
  • Xích đạo

    せきどう - [赤道], singapore nằm gần đường xích đạo.: シンガポールは赤道のそばにある。
  • Xíu mại

    シュウマイ
  • すみ - [隅]
  • Xó xỉnh

    すみ - [隅], いちぐう - [一隅] - [nhẤt Ôi]
  • Xóa bỏ

    かいしょう - [解消], かきけす - [かき消す], さくじょ - [削除する], たいじ - [退治する], とりけす - [取消す], ぬく...
  • Xóa bỏ phần mềm đã cài

    インストールすみソフトウェアのさくじょ - [インストール済みソフトウェアの削除], インストールすみのソフトウェアをさくじょする...
  • Xóa bỏ rào cản

    しょうへきをこくふくする - [障壁を克服する]
  • Xóa bỏ sự hiểu lầm

    ごかいをとく - [誤解を解く], Để xóa bỏ sự hiểu lầm giữa chúng tôi, tôi đã giải thích cặn kẽ cho cô ấy biết mình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top