Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xóa dòng ẩn

Tin học

いんせんいんめんしょうきょ - [隠線隠面消法]

Xem thêm các từ khác

  • Xóa dữ liệu

    クラバー
  • Xóa mặt ẩn

    いんせんいんめんしょうきょ - [隠線隠面消法]
  • Xóa sạch

    ふきとる - [ふき取る]
  • Xóa thông điệp đã lưu

    かくのうメッセージさくじょ - [格納メッセージ削除]
  • Xóa tên

    じょめいする - [除名する]
  • Xóa tự động

    じどうさくじょ - [自動削除]
  • Xóa đói giảm nghèo

    きがいっそうひんこんかいじょ - [飢餓一掃貧困解除]
  • Xóm giềng

    きんじょ - [近所]
  • Xót dạ

    はらがいたむ - [腹が痛む], くるしむ - [苦しむ]
  • Xót ruột

    しんつう - [心痛], げきつうをかんずる - [激痛を感ずる]
  • Xót thương

    ひあいをかんじる - [悲哀を感じる], きずがいたむ - [傷が痛む]
  • Xô-crat

    ソクラテス
  • Xô-fa

    ソファー, ソファ
  • Xô-nát

    ソナタ
  • Xô-pra-nô

    ソプラノ
  • Xô (đựng)

    おけ - [桶], xô nhào trộn: こね桶, xô cám: マッシュ桶, xô nước bẩn: 汚水桶, xô rửa tay: 手洗い桶, xô nước: 水桶,...
  • Xô ngã

    たおす - [倒す]
  • Xô nước

    バケツ
  • Xô viết

    ソビエト, それん - [ソ連]
  • Xô đẩy

    おす - [押す], かきわける - [かき分ける], たおす - [倒す], スラスト, xô đẩy ai đó: かき分ける〔人込みなどを〕
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top