Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xô ngã

exp

たおす - [倒す]

Xem thêm các từ khác

  • Xô nước

    バケツ
  • Xô viết

    ソビエト, それん - [ソ連]
  • Xô đẩy

    おす - [押す], かきわける - [かき分ける], たおす - [倒す], スラスト, xô đẩy ai đó: かき分ける〔人込みなどを〕
  • Xô đẩy đến bước đường cùng

    かきわける - [かき分ける]
  • Xô đựng đá

    アイスペール
  • Xôi

    こわめし - [こわ飯]
  • Xôn xao

    ざわざわ, かっき - [活気], ガヤガヤ, がやがや, さわがしい - [騒がしい], ざわめく - [騒めく], ふあんていな - [不安定な],...
  • Xông khói

    くんじょう - [燻蒸] - [* chƯng], くんじょう - [熏蒸] - [* chƯng], xông khói để loại trừ fomandehyt: パラホルムアルデヒド燻蒸,...
  • Xông lên

    とっかん - [突貫する]
  • Xông tới

    しっそう - [疾走する], うちあげる - [打ち上げる]
  • Xông vào

    とつにゅう - [突入する], つっこむ - [突っ込む], つつく - [突く], anh ấy cố tình chọc vào nỗi đau của tôi.: 彼は僕の痛い所を突いてきた.
  • Xõa tóc

    おさげ(かみ) - [おさげ(髪)]
  • もつれさせる
  • Xù lông

    ぎゃくたてる - [逆立てる], いばる
  • Xù nợ

    かりにげ - [借り逃げ] - [tÁ ĐÀo]
  • Xù xì

    ざらざらした, ざらざら, ざらざらな
  • Xù xù

    かさばる
  • Xúc

    そそのかす - [唆す], すくう, さわれる - [触れる], ける - [蹴る]
  • Xúc cảm

    かんしょく - [感触]
  • Xúc giác

    しょっかく - [触角], しょっかく - [触覚], かんしょく - [感触]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top