Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xông tới

v

しっそう - [疾走する]
うちあげる - [打ち上げる]

Xem thêm các từ khác

  • Xông vào

    とつにゅう - [突入する], つっこむ - [突っ込む], つつく - [突く], anh ấy cố tình chọc vào nỗi đau của tôi.: 彼は僕の痛い所を突いてきた.
  • Xõa tóc

    おさげ(かみ) - [おさげ(髪)]
  • もつれさせる
  • Xù lông

    ぎゃくたてる - [逆立てる], いばる
  • Xù nợ

    かりにげ - [借り逃げ] - [tÁ ĐÀo]
  • Xù xì

    ざらざらした, ざらざら, ざらざらな
  • Xù xù

    かさばる
  • Xúc

    そそのかす - [唆す], すくう, さわれる - [触れる], ける - [蹴る]
  • Xúc cảm

    かんしょく - [感触]
  • Xúc giác

    しょっかく - [触角], しょっかく - [触覚], かんしょく - [感触]
  • Xúc phạm

    とびかかる - [飛びかかる], つきあたる - [突当たる], フレーム
  • Xúc tiến

    そくしん - [促進], すすめる - [進める], うながす - [促す], プロモーション, xúc tiến sự phê chuẩn sớm của ctbc: ctbtの早期批准を促す,...
  • Xúc tiến bán

    はんばいそくしん - [販売促進]
  • Xúc tiến ngoại thương

    ぼうえきしんこう - [貿易振興]
  • Xúc tiến thương mại

    ぼうえきしんこう - [貿易振興]
  • Xúc tác ba chiều

    さんげんしょくばい - [三元触媒], explanation : 排ガス中のHC、CO、NOxを同時に酸化・還元する触媒
  • Xúc tích

    ほうふ - [豊富], がんちく - [含蓄], bài thơ xúc tích: 含蓄に富む詩, trình bày ý kiến ngắn gọn, xúc tích: 含蓄のある見解を述べる,...
  • Xúc xích

    ソーセージ, ちょうづめ - [腸詰め] - [trƯỜng cẬt]
  • Xúc xích Viên

    ウインナソーセージ, cửa hàng này có bán xúc xích viên: この店でウインナソーセージを売る, cách chế biến xúc xích...
  • Xúc xích của Viên

    ウインナソーセージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top