Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xới

Mục lục

n

さかる - [盛る]
こんわする - [混和する]
くだく - [砕く]

Xem thêm các từ khác

  • Yến

    つばめ - [燕], えんかい - [宴会]
  • Yếu

    よわい - [弱い], よぼよぼ, ふけんこう - [不健康], びじゃく - [微弱] - [vi nhƯỢc], にがて - [苦手], きょじゃく - [虚弱],...
  • Ác

    あくしつ - [悪質], dập tắt những lời đồn đại ác ý (xấu bụng): 悪質なうわさを抑える
  • Ám hiệu

    あんごう - [暗号], viết bằng ám hiệu: 暗号で書く
  • Ánh

    ラスタ
  • Áo

    マキシ, ポケット, ガウン, あいふく - [間服], ジャケット, áo cử nhân: 大学のガウン, nữ hoàng lộng lẫy trong chiếc...
  • Áo đầm

    ワンピース
  • Ích kỷ

    ががつよい - [我が強い] - [ngà cƯỜng], エゴ, かって - [勝手], がめつい, きょうりょう - [狭量], さもしい, りこてき...
  • Ý

    いし - [意志], いこう - [意向], いけん - [意見], いぎ - [意義]
  • Ý nguyện

    がんぼう - [願望], こころざし - [志], tôi sẽ không về quê hương nếu chưa đạt được ý nguyện của mình.: 志を遂げるまでは故郷に帰らないつもりだ。
  • Ê

    おい, おおい, こら, ちょっと - [鳥渡], ê, ngày mai phải hoàn thành xong cái này đấy: おい、これ明日までに終わらせとけよ
  • Êm

    やわらかい - [柔らかい], へいおんな - [平穏な], おんわな - [温和な]
  • Úp

    ひっくりかえす - [ひっくり返す], おおいかぶせる
  • Âm

    れいか - [零下], マイナス, おん - [音], おと - [音], いん - [陰], トーン, ふ - [負], マイナス, いんせい - [陰性], マイナス,...
  • Âm ẩm

    なまがわき - [生乾き] - [sinh can], なまぼし - [生干し] - [sinh can]
  • Ân

    おん - [恩]
  • Ân nhân

    おんじん - [恩人], thày m là ân nhân cả đời của tôi.: m教授は私の一生の恩人である。
  • Ói

    むかつく, はく - [吐く], はきけする - [吐き気する], たんをはく - [淡を吐く]
  • Ôi

    ウッズ, ウッ, イガーウッズ, あら, おや, くされる - [腐れる], ワウ, ôi, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không biết ăn nó như...
  • Ôn hòa

    おんわ - [温和]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top