Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ý nguyện

exp

がんぼう - [願望]
こころざし - [志]
Tôi sẽ không về quê hương nếu chưa đạt được ý nguyện của mình.: 志を遂げるまでは故郷に帰らないつもりだ。

Xem thêm các từ khác

  • Ê

    おい, おおい, こら, ちょっと - [鳥渡], ê, ngày mai phải hoàn thành xong cái này đấy: おい、これ明日までに終わらせとけよ
  • Êm

    やわらかい - [柔らかい], へいおんな - [平穏な], おんわな - [温和な]
  • Úp

    ひっくりかえす - [ひっくり返す], おおいかぶせる
  • Âm

    れいか - [零下], マイナス, おん - [音], おと - [音], いん - [陰], トーン, ふ - [負], マイナス, いんせい - [陰性], マイナス,...
  • Âm ẩm

    なまがわき - [生乾き] - [sinh can], なまぼし - [生干し] - [sinh can]
  • Ân

    おん - [恩]
  • Ân nhân

    おんじん - [恩人], thày m là ân nhân cả đời của tôi.: m教授は私の一生の恩人である。
  • Ói

    むかつく, はく - [吐く], はきけする - [吐き気する], たんをはく - [淡を吐く]
  • Ôi

    ウッズ, ウッ, イガーウッズ, あら, おや, くされる - [腐れる], ワウ, ôi, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không biết ăn nó như...
  • Ôn hòa

    おんわ - [温和]
  • Ông

    ミスター, マック, そふ - [祖父], じいさん - [爺さん], おたく - [お宅], おじいちゃん - [お祖父ちゃん], おじいさん...
  • Ông bầu

    こうえんしゃ - [後援者] - [hẬu viỆn giẢ], エージェント, エージェンシー, rất nhiều các công ty giàu có đã trở thành...
  • Ôpêra

    オペラ, marisa rất say mê nhạc ôpêra của moda giai đoạn đầu: マリッサはモーツァルトの初期のオペラに心酔している,...
  • Ôxit nitơ

    NO, ノックス
  • Õng ãnh

    がぶがぶ
  • À

    まあ, ええと, ううん, quầy bán giầy của phụ nữ ở trên tầng hai. À, tầng hai và tầng ba: 婦人靴売り場は、上の2階にありますよ。ええと、2階と3階です,...
  • Ào

    ざあっ, はげしくふる - [激しく降る], mưa ào xuống.: (雨が)激しく降る
  • Đa lượng

    たりょう - [多量], họ đã đặt số lượng lớn phụ tùng dự phòng cho máy móc.: 彼らはその機械用のスペア部品を多量に注文した
  • Đe dọa

    いかく - [威嚇], いかく - [威嚇する], おかす - [冒す], おどす - [脅す], việc sử dụng hay đe dọa sử dụng vũ khí hạt...
  • Đi sâu

    つっこむ - [突っ込む], đi sâu phân tích: 突っ込んで分析する, đi sâu điều tra: 突っ込んで調べる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top