Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xử lý ảnh tốc độ cao

Kỹ thuật

こうそくがそうしょり - [高速画像処理]

Xem thêm các từ khác

  • Xử nữ

    しょじょ - [処女]
  • Xử phạt

    しょばつする - [処罰する], けい - [刑する]
  • Xử phạt hành chính

    ぎょうせいしょぶん - [行政処分], ぎょうせいしょぶんをうける - [行政処分を受ける], ぎょうせいしょぶんをかす...
  • Xử sự

    じけんをしょりする - [事件を処理する]
  • Xử sự đẹp

    おたがいさま - [お互い様], đúng lúc chúng tôi khó khăn, công ty xx đã xử sự rất đẹp, họ đã đồng ý gia hạn cho chúng...
  • Xử trí

    しょち - [処置], しょち - [処置する], しょちする - [処置する], しょぶんする - [処分する]
  • Xử trảm

    ざんしゅ - [斬首], きりはなす - [切り離す]
  • Xử tội

    ざいにしょする - [罪に処する]
  • Xử án

    はんけつする - [判決する], そしょうをしんさする - [訴訟を審査する], けい - [刑する]
  • Xốc thuốc (phiện)

    アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], Đang trong tình trạng phục hồi sau khi bị xốc thuốc phiện: アヘン中毒からの回復途中である,...
  • Xốc thuốc phiện

    アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], nhiễm độc khí ga: ガス中毒, ngộ độc nấm: キノコ中毒, nhiễm độcchất chloraloza:...
  • Xối xả

    こっぴどい - [こっ酷い], bị mắng mỏ một cách thậm tệ (tàn tệ, như tát nước vào mặt, xối xả): こっぴどく叱られた,...
  • Xốp

    やわらかい - [軟らかい], やわらか - [軟らか], ソフト, kem xốp, kem mềm: ~ クリーム
  • Xổ số

    ロータリー, ふくびき - [福引], ちゅうせん - [抽選], たからくじ - [宝くじ], くじびきをする - [籤引きをする], くじびき...
  • Xỉ (mũi)

    かむ
  • Xỉ cứng

    クリンカ
  • Xỉ hàn

    スパッタ, スパッター, explanation : 溶接中に飛散する金属粒やスラグ。, category : 溶接
  • Xỉ sắt

    ドロス, category : 冶金
  • Xỉa răng

    はをそうじする(ようじで) - [歯を掃除する(楊枝で)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top