Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe gắn máy

Mục lục

n

バイク
オートバイク
オートバイ
xe đạp (và xe gắn máy), hãy đỗ vào khu vực quy định: 自転車(およびオートバイ) は専用ラックに止めてください
xe gắn máy cải tiến: 改造オートバイ
xe gắn máy đi dưới nước: 水上オートバイ
cấm xe ôtô và xe gắn máy đi vào khu vực quy định trong công viên: 自動車やオートバイが公園の指定された区域に入るのを禁じる
đi bằng xe gắn m

Kỹ thuật

げんどうきつきじてんしゃ - [原動機付き自転車]
モーターバイク
モーターバイシクル
モータサイクル
モートサイクル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top