- Từ điển Việt - Nhật
Xe tải thương mại
Kỹ thuật
コマーシャルトラック
Xem thêm các từ khác
-
Xe tải tự động
オートトラック -
Xe tập đi
ゴーカート -
Xe tập đi (của trẻ con)
ゴーカート, không được chơi xe tập đi ở đường này: このとおりでゴーカートに乗ってはいけない, tommy à, có thích... -
Xe tập đi của trẻ con
うばぐるま - [乳母車] -
Xe tập đi của trẻ nhỏ
ゴーカート -
Xe tắc xi
タクシー, キャブ -
Xe tự chất tải
オートローダ -
Xe tự lái
セルフドライブカー -
Xe tự đổ
ダンプカー, ダンプカート -
Xe tự đổ hàng
チッパー -
Xe tự đổ hàng phía sau
エンドチッパ -
Xe tốt nhất
カートッパ -
Xe tồi nhất
ワーストビークル -
Xe tồng tộc
ラトルトラップ -
Xe va chạm
ビートアップカー -
Xe vô chủ
アンアテンデッドカー -
Xe vận chuyển không người lái
むじんはんそうしゃ - [無人搬送車] -
Xe xi téc
タンカー -
Xe xitec
タンクトラック, タンクローリ -
Xe xì-téc
タンカー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.