Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xiên vào

v

つっこむ - [突っ込む]

Xem thêm các từ khác

  • Xiếc

    サカース, サーカス
  • Xiết

    ひきしめる - [引締める], おしつける - [押しつける], あつばくする - [圧縛する], あっしゅくする - [圧縮する]
  • Xiết chặt

    ぎゅうぎゅうする
  • Xiết ốc

    ネジでしめる - [ネジで締める]
  • Xiềng

    くさり - [鎖], かせをかける - [枷をかける]
  • Xiềng chân

    あしかせ - [足枷] - [tÚc giÀ], あしかせ - [足械] - [tÚc giỚi], gông chân ai đó.: (人)に足枷を付ける, bị cho chân vào...
  • Xiềng xích

    かせ - [枷]
  • Xoa

    こする, なでる - [撫でる], なでる, ぬる - [塗る], ぬる, まさつする - [摩擦する], xoa đầu trẻ con: 子供の頭を撫でる
  • Xoa bóp

    マッサージをする, マッサージ する, さする - [摩る] - [ma], マッサージ, 按摩, xoa đầu gối: ひざを摩る
  • Xoa dịu

    かいじゅう - [懐柔], かいじゅう - [懐柔する], xoa dịu ai đó bằng vật chất: 人を賄賂で懐柔する
  • Xoa dịu trái tim

    こみあげる - [こみ上げる]
  • Xoa thuốc

    くすりをぬる - [薬をぬる]
  • Xoa đầu

    あたまをなでる - [頭をなでる]
  • Xoay

    まわる - [回る], ひねる - [捻る], ねじる - [捻じる], しゅとくする - [取得する], ころげる, かいてん - [回転する],...
  • Xoay chuyển

    まわす - [回す], かいてん - [回転する]
  • Xoay một vòng

    くるりと, xoay một vòng: くるりと1回転する, cô ta đã nâng vạt váy và xoay một vòng: 彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った,...
  • Xoay ngược

    ぎゃくてん - [逆転], ぎゃくてん - [逆転する], sự xoay ngược của từ trường trái đất: 地球磁場の逆転, sự xoay ngược...
  • Xoay tít

    スピン
  • Xoay vòng

    かいてん - [回転する]
  • Xoay vòng quanh

    ぐるっと, ぐるりと, xoay trở lại một vòng: ぐるっと回って元に戻る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top