Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xoa

Mục lục

n

こする
なでる - [撫でる]
xoa đầu trẻ con: 子供の頭を撫でる
なでる
ぬる - [塗る]
ぬる
まさつする - [摩擦する]

Xem thêm các từ khác

  • Xoa bóp

    マッサージをする, マッサージ する, さする - [摩る] - [ma], マッサージ, 按摩, xoa đầu gối: ひざを摩る
  • Xoa dịu

    かいじゅう - [懐柔], かいじゅう - [懐柔する], xoa dịu ai đó bằng vật chất: 人を賄賂で懐柔する
  • Xoa dịu trái tim

    こみあげる - [こみ上げる]
  • Xoa thuốc

    くすりをぬる - [薬をぬる]
  • Xoa đầu

    あたまをなでる - [頭をなでる]
  • Xoay

    まわる - [回る], ひねる - [捻る], ねじる - [捻じる], しゅとくする - [取得する], ころげる, かいてん - [回転する],...
  • Xoay chuyển

    まわす - [回す], かいてん - [回転する]
  • Xoay một vòng

    くるりと, xoay một vòng: くるりと1回転する, cô ta đã nâng vạt váy và xoay một vòng: 彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った,...
  • Xoay ngược

    ぎゃくてん - [逆転], ぎゃくてん - [逆転する], sự xoay ngược của từ trường trái đất: 地球磁場の逆転, sự xoay ngược...
  • Xoay tít

    スピン
  • Xoay vòng

    かいてん - [回転する]
  • Xoay vòng quanh

    ぐるっと, ぐるりと, xoay trở lại một vòng: ぐるっと回って元に戻る
  • Xoay vần

    ぎゃくてん - [逆転する], tình thế xoay ngược: 情勢が逆転した
  • Xoe xóe

    がちん, cãi lại xoe xóe, chao chát: がちんと言い返してやる
  • Xoi (rãnh)

    チャンファ
  • Xoi mói

    つべこべ
  • Xoi rãnh

    チャンネル
  • Xong

    かんりょうする - [完了する], おわる - [終わる], おわる - [終る], おえる - [終える], もう
  • Xong việc

    しごとがかんりょうする - [仕事が完了する], しごとがおわる - [仕事が終る]
  • Xong xuôi

    しゅうけつ - [終結], かんりょう - [完了], かんりょう - [完了する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top