Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xoắn xuýt

Mục lục

v

まつれる
まきつく - [巻き付く]
あむ - [編む]

Xem thêm các từ khác

  • Xoắn đôi

    ツイストペア
  • Xoắn ốc

    ワインジング
  • Xoẹt

    ずばり, びりびり, cắt xoẹt một cái: ~切り落とす
  • Xpinen đỏ

    バラス
  • Xtec

    スタック
  • Xtôc-hôm

    ストックホルム
  • Xu Mỹ

    セント
  • Xu chiêng

    ブラジャー, category : 繊維産業
  • Xu hào

    かぶら
  • Xu hướng

    ふうちょう - [風潮], トレンド, どうこう - [動向], けいこう - [傾向], いきおい - [勢い], おもむく - [赴く], あしどり...
  • Xu hướng bán thanh lý

    なんちょう - [軟調], category : 相場・格言・由来, explanation : 「相場は軟調である」と使われた場合には、相場に買い気が乏しく小安い状態のことを指す。
  • Xu hướng dữ liệu

    データけいこう - [データ傾向]
  • Xu hướng giá cả

    かかくのけいこう - [価格の傾向]
  • Xu hướng giá xuống

    なんちょう - [軟調], category : 相場・格言・由来, explanation : 「相場は軟調である」と使われた場合には、相場に買い気が乏しく小安い状態のことを指す。
  • Xu hướng giảm

    じょうしょうけいこう - [上昇傾向]
  • Xu hướng giảm (giá cả)

    ねさがりけいこう - [値下がり傾向], よわき(かかく) - [弱気(価格)], よわきけいこう - [弱気傾向], category : 対外貿易,...
  • Xu hướng gây lạm phát

    インフレけいこう - [インフレ傾向], bắt đầu tăng trưởng xu hướng gây lạm phát: インフレ傾向に拍車を掛ける, có...
  • Xu hướng hiện đại

    モダニズム
  • Xu hướng ion hóa

    イオンかけいこう - [イオン化傾向], khuynh hướng ion hóa là đơn thể kim loại được xếp theo thứ tự dễ bị ion hóa...
  • Xu hướng lao động

    ろうどううんどう - [労働運動], người cầm đầu công đoàn xúi giục người lao động thực hiện cuộc đình công: 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top