Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xu hướng

Mục lục

n

ふうちょう - [風潮]
chiều hướng của dư luận: 世論の風潮
Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế chính trị: 政治経済的な世界化の風潮
トレンド
どうこう - [動向]
Xu hướng dư luận: 世論の動向
Xu hướng của nền kinh tế.: 景気の動向
けいこう - [傾向]
いきおい - [勢い]
Có xu hướng áp đảo: すさまじい勢いがあり圧倒的な破壊力を持つもの
おもむく - [赴く]

Kinh tế

あしどり - [足どり]
Category: 相場・格言・由来
Explanation: 株式の市場用語で、過去の相場の動きをさす。///ケイ線に用いられ、相場を予測する際の参考となる。足どりには、上げ足、下げ足、保ち合いの3つがある
けいこう - [傾向]

Xem thêm các từ khác

  • Xu hướng bán thanh lý

    なんちょう - [軟調], category : 相場・格言・由来, explanation : 「相場は軟調である」と使われた場合には、相場に買い気が乏しく小安い状態のことを指す。
  • Xu hướng dữ liệu

    データけいこう - [データ傾向]
  • Xu hướng giá cả

    かかくのけいこう - [価格の傾向]
  • Xu hướng giá xuống

    なんちょう - [軟調], category : 相場・格言・由来, explanation : 「相場は軟調である」と使われた場合には、相場に買い気が乏しく小安い状態のことを指す。
  • Xu hướng giảm

    じょうしょうけいこう - [上昇傾向]
  • Xu hướng giảm (giá cả)

    ねさがりけいこう - [値下がり傾向], よわき(かかく) - [弱気(価格)], よわきけいこう - [弱気傾向], category : 対外貿易,...
  • Xu hướng gây lạm phát

    インフレけいこう - [インフレ傾向], bắt đầu tăng trưởng xu hướng gây lạm phát: インフレ傾向に拍車を掛ける, có...
  • Xu hướng hiện đại

    モダニズム
  • Xu hướng ion hóa

    イオンかけいこう - [イオン化傾向], khuynh hướng ion hóa là đơn thể kim loại được xếp theo thứ tự dễ bị ion hóa...
  • Xu hướng lao động

    ろうどううんどう - [労働運動], người cầm đầu công đoàn xúi giục người lao động thực hiện cuộc đình công: 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった,...
  • Xu hướng sống không phụ thuộc

    インディペンデントリビングうんどう - [インディペンデントリビング運動] - [vẬn ĐỘng]
  • Xu hướng thị trường

    しじょうけいこう - [市場傾向], category : 対外貿易
  • Xu hướng thị trường (giá cả)

    しじょうどうこう - [市場動向], category : 対外貿易
  • Xu hướng tiêu dùng

    しょうひせいこう - [消費性向], category : マーケティング
  • Xu hướng tăng

    かこうけいこう - [下降傾向]
  • Xu hướng tăng (giá cả)

    つよき(かかく) - [強気(価格)], category : 対外貿易
  • Xu hướng tạo muội than

    ばいえんせいせいせい - [ばい煙生成性]
  • Xu hướng đi lên

    あげあし - [上げ足], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///相場が高くなっていくことを指す。
  • Xu nịnh

    ごますり - [胡麻擂] - [hỒ ma lÔi], ごますり - [胡麻磨り] - [hỒ ma ma], ごますり - [胡麻すり] - [hỒ ma], おべんちゃら,...
  • Xu phụ

    ついじゅうする - [追従する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top