Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xuất chúng

Mục lục

n

いだい - [偉大]
mọi người đều công nhận anh ta là một nghệ sĩ piano xuất chúng: 彼のピアニストとしての偉大さは皆が認めている
けっしゅつ - [傑出する]
Xuất chúng hơn hẳn so với những người khác: 他よりひときわ傑出する
けっしゅつした - [傑出した]
Ở Mỹ cũng có vài nhà báo thích quan điểm của những anh hùng xuất chúng: アメリカには、傑出したヒーローという見方を好むジャーナリストもいる
Nhận giải thưởng cho tinh thần tình nguyện xuất chúng: 傑出したボランティア精神に対する賞を受賞する
Kỹ thuật viên xuất chúng (có tài năng hơn người): 傑出した技術者
George Washin
ずばぬける - [ずば抜ける]
Khi gặp khó khăn tôi có thể vượt qua được nhưng để trở nên xuất chúng thì tôi không thể: 困ったときに切り抜けることはできるが、ずば抜けることはできなくなります
とくい - [特異]
tài năng xuất chúng: 特異な才能
ばつぐん - [抜群]

Kinh tế

ゆうすう - [有数]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top