Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xuồng máy

n

きせん - [汽船]
xuồng máy chở hàng: 貨物汽船
chạy xuồng máy: 汽船を通わせる
dịch vụ vận chuyển bằng xuồng máy: 汽船運送業務
đi lại bằng xuồng máy: 汽船交通

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top