- Từ điển Việt - Nhật
Xu nịnh
Mục lục |
n
ごますり - [胡麻擂] - [HỒ MA LÔI]
ごますり - [胡麻磨り] - [HỒ MA MA]
ごますり - [胡麻すり] - [HỒ MA]
- có được cái gì nhờ xu nịnh (nịnh hót): ごますりで~を手に入れる
- bệnh a dua (nịnh hót, xu nịnh): ごますり病
おべんちゃら
- xu nịnh sếp: ボスにおべんちゃらを言う
- xu nịnh cấp trên: 上司におべんちゃらを言う
- nói lời xu nịnh ai: (人)におべんちゃらを言う
- kẻ xu nịnh: おべんちゃらを言う人
おべっかする
おべっか
- cô ta xu nịnh sếp nhưng mà chả có kết quả gì: 彼女は上司におべっかをつかったが、見返りは得られなかった
- tâng bốc ai, xu nịnh ai: (人)におべっかを使う
- anh ta là một kẻ chuyên xu nịnh: 彼はおべっか使いだ
げいごう - [迎合する]
Xem thêm các từ khác
-
Xu phụ
ついじゅうする - [追従する] -
Xu thế
すうせい - [趨勢] -
Xua ra
おいだす - [追い出す], anh ta xua lũ mèo ra khỏi phòng.: 彼は猫を部屋から追い出した。, người nông dân xua đàn bò ra... -
Xua đuổi đi
はらす - [晴らす], làm tan nghi ngờ ai đó làm điều gì xấu: (人)の悪事の疑いを晴らす -
Xui
そそのかす - [唆す], せんどうする - [煽動する], じゃっきする - [惹起する], しげきする - [刺激する] -
Xui bẩy
ひきおこす - [引起す], せんどうする - [煽動する] -
Xui giục
そそのかす - [唆す], せんどうする - [煽動する] -
Xum họp
ともにしゅうごうする - [共に集合する], ともにしこうする - [共に志向する] -
Xum vầy
ともにしゅうごうする - [共に集合する], ともにしこうする - [共に志向する] -
Xung
パルス, バース, バースト, パルス -
Xung chọn
ゲート -
Xung khắc
あいたいする - [相対する], しょうとつ - [衝突する], たいりつする - [対立する] -
Xung kích
とつげきする - [突撃する], とっかん - [突貫する], しょうとつする - [衝突する] -
Xung lượng
うんどうりょう - [運動量], モーメンタム -
Xung lực
モーメンタム, インパルス, パルス -
Xung mẫu
ストローブ -
Xung mở rộng
よじょうぱるす - [余剰パルス] -
Xung phong
とっかん - [突貫する] -
Xung quanh
ぐるりと, あたり - [当たり], アラウンド, いちえん - [一円], まわり - [回り], まわり - [周り], nhìn xung quanh: ぐるりと見回す,... -
Xung quanh đây
このへん - [この辺] - [biÊn], cẩn thận đấy vì tôi thường hay đặt bẫy chuột ở xung quanh đây: 気を付けろ。この辺でよくネズミ捕りをやってるから
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.