Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xuyên suốt

v

つらぬく - [貫く]
つらぬきとおす - [貫き通す]

Xem thêm các từ khác

  • Xuyên thủng

    かんつう - [貫通], かんつうする - [貫通する], とっかん - [突貫する], cùng đâm xuyên thủng nhau: 互いに貫通させ合う,...
  • Xuyên thủng qua

    つらぬく - [貫く], つらぬきとおす - [貫き通す]
  • Xuyên tường

    かべをぬく - [壁を貫く]
  • Xuyên tạc

    ゆがむ - [歪む] - [oai], ねじれる - [捻じれる], こじつける, xuyên tạc (bóp méo) ý nghĩa của từ: (言葉)の意味をこじつける,...
  • Xuyên đến

    すける - [透ける]
  • Xuyến đeo tay

    うでわ - [腕輪]
  • Xuân

    はる - [春]
  • Xuân hạ thu đông

    しゅんかしゅうとう - [春夏秋冬]
  • Xuân muộn

    ばんしゅん - [晩春] - [vÃn xuÂn]
  • Xuân phân

    しゅんぶん - [春分]
  • Xuân sắc

    しゅんしょく - [春色]
  • Xuân thu

    しゅんじゅう - [春秋]
  • Xuân tiết

    しゅんき - [春季]
  • Xuân xanh

    せいしゅん - [青春]
  • Xuôi

    ふりゅうする - [浮流する], ながれる - [流れる], じゅんちょうに - [順調に], くだる
  • Xuôi chèo mát mái

    とんとんびょうし - [とんとん拍子]
  • Xuôi gió

    じゅんぷう - [順風]
  • Xuất

    ゆしゅつする - [輸出する], だす - [出す], しゅつりょく - [出力], category : 情報処理, explanation : 情報処理システムからの処理結果
  • Xuất ( dữ liệu)

    しゅつりょくデータ - [出力データ]
  • Xuất binh

    しゅつじん - [出陣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top