Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Yến mạch

n

からすむぎ - [からす麦]
Có phải chiếc bánh mì này được làm toàn bằng yến mạch không?: このパンは、全麦でできていますか?
Cám yến mạch là nguồn nguyên liệu (nguồn cung cấp) rất tốt để làm sợi thực vật: オーツ麦のふすまは、食物繊維のいい供給源だ
Thu hoạch yến mạch: 麦を取り入れる
オートむぎ - [オート麦]
chiếc bánh mỳ này làm bằng yến mạch phải không?: このパンは、全麦でできていますか?
cháo yến mạch: 麦のおかゆ
chương trình truyền hình vô duyên như kiểu đổ một bát cháo yến mạch lên đầu khán giả (dùng để nói về một chương trình vô duyên, không thú vị): そのテレビ番組は君の脳を麦のおかゆにしてしま

Xem thêm các từ khác

  • Yến tiệc

    えんかい - [宴会], おまつり - [お祭り], きょうえん - [饗宴]
  • Yết giá cao

    うわね - [上値], explanation : 現在の株価以上の値段のこと。さらに高い株価のこと。
  • Yết giá thấp

    したね - [下値], category : 株式, explanation : 現在の株価以下の値段のこと。さらに安い株価のこと。
  • Yết hầu

    のど - [咽喉]
  • Yết kiến

    かいけんする - [会見する], えっけんする - [謁見する]
  • Yết thị

    もうしいれ - [申し入れ], ビルボード, こくじ - [告示], けいじ - [掲示], mở lại đàm phán về yết thị đại lý bán...
  • Yếu kém

    じゃくたい - [弱体]
  • Yếu nhân

    おれきれき - [お歴歴], おえらがた - [お偉方]
  • Yếu tố

    ようそ - [要素]
  • Yếu tố chính

    ようし - [要旨]
  • Yếu tố cấu thành

    こうせいようそ - [構成要素] - [cẤu thÀnh yẾu tỐ]
  • Yếu tố cần thiết

    ようし - [要旨]
  • Yếu tố gây trở ngại

    そがいよういん - [阻害要因], explanation : 阻害要因とは、目標(テーマ)を実現するために、具体的な活動を展開するときに障害となることをいう。///阻害要因とは、対策を講じられるものをいい、そうでないものは条件といったほうがよい。阻害要因は前もって予想し、事前にその対策を考えておくことが望ましい。,...
  • Yếu tố làm sạch

    クリーニングエレメント
  • Yếu tố lọc

    クリーニングエレメント
  • Yếu tố lỗi thời

    はいようそ - [廃要素]
  • Yếu tố máy móc

    きかいようそ - [機械要素], explanation : 歯車・ねじ・軸受けなどのように、いろいろな機械に共通して用いられる部品のこと。
  • Yếu tố quan trọng

    ようそ - [要素], category : 財政
  • Yếu tố rezut

    アールエイチ
  • Yếu tố rìa vết nứt

    きれつえんようそ - [亀裂縁要素]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top