Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Yếu điểm

n

ようてん - [要点]
キーポイント
tôi nghĩ đó chính là chìa khóa (điểm chính): それがかぎ(キーポイント)だと思う
điểm chính để giải quyết vấn đề có liên quan đến một nhân vật nào đó: ある人物に関する問題解決のためのキー・ポイント
đó là điểm chính khi lựa chọn : ~を選ぶときのキーポイントだ

Xem thêm các từ khác

  • Yếu đuối

    よわい - [弱い], ひょろひょろ, なんじゃく - [軟弱], かよわい - [か弱い], dịch bệnh lan truyền rất yếu: その病気の伝染力は弱い,...
  • Yếu ớt

    びじゃく - [微弱] - [vi nhƯỢc], はくじゃく - [薄弱], きょじゃく - [虚弱], ウィーク, すらっと, すらりと, ほんのり,...
  • Yểm trợ

    えんじょ - [援助]
  • Yểu điệu

    スマート
  • Yểu điệu dịu dàng

    おんならしい - [女らしい]
  • ZAURUS

    ザウルス
  • ZIPJIS

    ジップジス
  • ZV PORT

    ゼットブイポート
  • Zope

    ゾープ
  • Zum

    ズーム
  • Zíc zắc

    ジグザグ
  • Á kim

    メタロイド
  • Á thần

    はんしん - [半神] - [bÁn thẦn]
  • Á à

    あら
  • Ác- bít đơn

    たんじゅんがいこくかわせさいてい - [単純外国為替裁定], category : 対外貿易
  • Ác-bít

    さいてい - [裁定], category : 対外貿易
  • Ác-bít hối đoái

    かわせさいてい - [為替裁定]
  • Ác-bít kép

    じゅうふくさいてい - [重複裁定], ふくごうがいこくかわせさいてい - [複合外国為替裁定], category : 対外貿易, category...
  • Ác-hen-ti-na

    アルゼンチン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top