Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Yourdon

Tin học

ヨードン

Xem thêm các từ khác

  • Ytebi

    イッテルビウム
  • Ytebi (hóa học)

    イッテルビウム, nguyên tử ytebi: イッテルビウム原子, oxit ytebi: 酸化イッテルビウム, hợp kim ytebi : イッテルビウム合金
  • Ytri

    イットリウム
  • Ytri (hóa học)

    イットリウム, dung dịch ytri nitrat: 硝酸イットリウム溶液, nhóm ytri: イットリウム族, ytri nitrat: 硫酸イットリウム,...
  • Yukata

    ゆかた - [浴衣] - [dỤc y]
  • Yves Saint-Laurent

    イブサンローラン, イヴサンローラン
  • Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu)

    イブサンローラン, イヴサンローラン, tôi đã mua 2 chiếc áo mơ mi của hãng yves saint laurent: イブサンローランのシャツを二枚買った,...
  • Yên

    へいせいな - [平静な], あんてい - [安定], あんしん - [安心]
  • Yên bình

    やすらか - [安らか], たいへい - [泰平], かんじゃく - [閑寂], các ngôi nhà thờ tạo cho tôi cảm giác yên bình và thấy...
  • Yên bụng

    あんしん - [安心]
  • Yên lòng

    あんしん - [安心], おちつく - [落ち着く], cảm thấy thanh thản, yên lòng khi ở bên ai: (人)と一緒にいると落ち着
  • Yên lặng

    ノイズレス, せいしゅく - [静粛], せいじゃく - [静寂], しんかん - [森閑], あんもく - [暗黙], しずかな - [静かな],...
  • Yên mềm

    パッド
  • Yên nghỉ

    えいみんする - [永眠する], nơi yên nghỉ: 永眠の地, yên nghỉ lúc thọ 80 tuổi: 80歳で永眠した
  • Yên ngựa

    うまのくら - [馬の鞍], あんば - [鞍馬], くら - [鞍], yên ngựa bằng da: 革製の鞍, yên ngựa dùng để cưỡi ngựa: 乗馬用の鞍,...
  • Yên thân

    じゅうじゅんな - [従順な], きょうじゅん - [恭順]
  • Yên trí

    あんち - [安置]
  • Yên tâm

    あんしん - [安心する], あんしん - [安心] - [an tÂm], やすい - [安い], bệnh đã khỏi nên đã yên tâm.: 病気が治ったので ~ する,...
  • Yên tĩnh

    へいせい - [平静], へいき - [平気], のどか - [長閑], しずかな - [静かな], しずか - [静か], かんせい - [閑静], かんじゃく...
  • Yên tĩnh xuống

    しずまる - [静まる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top