Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ước hẹn

Động từ

(Văn chương) như hẹn ước
quên lời ước hẹn

Xem thêm các từ khác

  • Ước lược

    Động từ rút gọn ước lược phân số
  • Ước lượng

    Động từ ước chừng số lượng, dựa trên sự quan sát và tính toán đại khái tải thóc ước lượng khoảng 50 cân ước...
  • Ước lệ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 quy ước biểu trưng trong biểu hiện nghệ thuật 1.2 quy ước đã thống nhất với nhau 2 Tính từ 2.1...
  • Ước mong

    như mong ước thoả lòng ước mong một ước mong giản dị
  • Ước muốn

    Mục lục 1 Động từ 1.1 mong muốn thiết tha 2 Danh từ 2.1 điều mong muốn Động từ mong muốn thiết tha ước muốn trở thành...
  • Ước mơ

    như mơ ước .
  • Ước nguyện

    Động từ như nguyện ước .
  • Ước số

    Danh từ số chia hết của một số khác 1, 3, 5 là ước số của 15
  • Ước số chung

    Danh từ ước số đồng thời của nhiều số 3 là ước số chung của 6, 9, 12, 15, 18, …
  • Ước tính

    Động từ tính áng chừng trên đại thể ước tính sản lượng lúa là 2 tấn chi phí ước tính hàng tỉ đồng Đồng nghĩa...
  • Ước vọng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 điều mong muốn rất thiết tha 2 Động từ 2.1 mong mỏi thiết tha Danh từ điều mong muốn rất thiết...
  • Ước định

    Động từ định trước, theo thoả thuận với nhau ước định nơi gặp gỡ ngày cưới đã được ước định định chừng...
  • Ướp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho thực phẩm ngấm gia vị để tăng vị thơm ngon khi ăn 1.2 (Khẩu ngữ) ướp lạnh (nói tắt)...
  • Ướp lạnh

    Động từ cho vào tủ nước đá hoặc môi trường nước đá để giữ cho khỏi hỏng hoặc để cho thêm ngon cá ướp lạnh...
  • Ướt

    Tính từ có thấm nước hay có nước trên bề mặt lưng áo ướt mồ hôi củi ướt không cháy mắt ướt Trái nghĩa : khô, ráo
  • Ướt mèm

    Tính từ (Khẩu ngữ) ướt đẫm và dính bết vào nhau quần áo ướt mèm Đồng nghĩa : ướt nhèm
  • Ướt nhèm

    Tính từ (Phương ngữ) như ướt mèm .
  • Ướt rườn rượt

    Tính từ (Phương ngữ) như ướt rượt (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Ướt rượt

    Tính từ (Phương ngữ) ướt đến mức như sũng những nước đôi mắt ướt rượt đầu tóc ướt rượt Đồng nghĩa : ướt...
  • Ướt sũng

    Tính từ ướt nhiều, vì ngâm lâu trong nước hoặc thấm đẫm nước quần áo ướt sũng Đồng nghĩa : ướt đầm, ướt đẫm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top