Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ầm ầm

Tính từ

từ mô phỏng tiếng động vang to và rền liên tiếp
cười nói ầm ầm
"Đổi hoa lót xuống chiếu nằm, Bướm ong bay lại ầm ầm tứ vi!" (TKiều)

Xem thêm các từ khác

  • Ầm ừ

    Động từ: từ gợi tả lối trả lời không rõ ràng, dứt khoát, không hẳn đồng ý, cũng không...
  • Ầng ậng

    Tính từ: (nước mắt) nhiều và dâng đầy khoé mắt như chực tuôn chảy ra, mắt ầng ậng nước,...
  • Ẩm

    Tính từ: có thấm một ít nước hoặc có chứa nhiều hơi nước, quần áo còn ẩm, chưa khô, thuốc...
  • Ẩn

    Động từ: như ẩy, Động từ: giấu mình vào nơi kín đáo cho không...
  • Ẩn cư

    Động từ: (từ cũ) ở ẩn.
  • Ẩn ngữ

    Danh từ: (Ít dùng) lối nói phải đoán mới hiểu được ý thật sự muốn nói.
  • Ẩn ý

    Danh từ: ý kín đáo bên trong, vốn là cái chính muốn nói, nhưng không nói rõ, chỉ để ngầm hiểu,...
  • Ẩu

    Tính từ: (phương ngữ) cẩu thả, bừa bãi, không kể gì phép tắc, nền nếp, cách thức, làm ẩu,...
  • Ẩy

    Động từ: đẩy nhanh một cái, ẩy cửa bước vào, ẩy cho ngã, Đồng nghĩa : ẩn, du, xô
  • Ẫm ờ

    Tính từ: (Ít dùng) như ỡm ờ .
  • Ậm ạch

    Tính từ: từ gợi tả dáng vẻ chuyển động, vận động nặng nề, khó nhọc, chậm chạp, chiếc...
  • Ậm ừ

    Động từ: như ầm ừ, ậm ừ cho qua chuyện
  • Ậm ực

    Tính từ: ấm ức lắm, ậm ực muốn khóc
  • Ập

    Động từ: đến một cách nhanh, mạnh, đột ngột, với số lượng nhiều, chuyển vị trí nhanh,...
  • Ắng

    Tính từ: có cảm giác như bị vật gì làm tắc, làm nghẹn ở cổ họng, im bặt, vắng bặt, cổ...
  • Ắp

    Tính từ: đầy đến mức không còn có thể chứa thêm vào được nữa, ruộng ắp nước, một...
  • Ắt

    từ biểu thị ý khẳng định điều cho là chắc chắn sẽ xảy ra với điều kiện đã nói đến; chắc hẳn là, nếu làm được,...
  • Ằng ặc

    Tính từ: từ mô phỏng âm thanh phát ra trầm đục, yếu ớt, nghe không thành tiếng như bị tắc...
  • Ẳng

    Động từ: từ mô phỏng tiếng chó kêu khi bị đánh, con chó ẳng lên một tiếng như bị đánh
  • Ẵm

    Động từ: bế (trẻ nhỏ) trên tay hoặc ôm trong lòng, ẵm con, bị kẻ giam ẵm mất cái ti vi (b),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top