Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ẩm ương

Tính từ

(Khẩu ngữ) dở, chẳng ra làm sao, chẳng có tác dụng gì
tính khí ẩm ương
chuyện ẩm ương

Xem thêm các từ khác

  • Ẩm ướt

    Tính từ ẩm, do thấm nhiều nước hoặc có chứa nhiều hơi nước (nói khái quát) nền nhà ẩm ướt cỏ cây ẩm ướt vì sương...
  • Ẩn chứa

    Động từ có chứa ở bên trong, không để lộ rõ ra lời ru ẩn chứa một tâm sự ẩn chứa một nghị lực phi thường Đồng...
  • Ẩn dật

    Động từ (Từ cũ) (nhà nho có tài đức thời phong kiến) lánh đời ở ẩn một nho sĩ ẩn dật sống ẩn dật
  • Ẩn dụ

    Danh từ phép dùng từ ngữ dựa trên sự liên tưởng một đối tượng này với một đối tượng khác và gọi bằng tên của...
  • Ẩn giấu

    Động từ chứa đựng một cách kín đáo, không để lộ ra nhiều tài nguyên còn ẩn giấu trong lòng đất trong lòng ẩn giấu...
  • Ẩn hiện

    Động từ lúc ẩn, lúc hiện, lúc nhìn thấy rõ, lúc không con thuyền ẩn hiện trong sương tập bắn bia ẩn hiện
  • Ẩn hoa

    Danh từ thực vật không hoa.
  • Ẩn náu

    Động từ lánh ở nơi kín đáo để chờ dịp hoạt động toán cướp ẩn náu trong rừng Đồng nghĩa : ẩn nấp, ẩn núp
  • Ẩn núp

    Động từ (Phương ngữ) xem ẩn nấp
  • Ẩn nấp

    Động từ giấu mình ở nơi kín đáo hoặc nơi có vật che chở xuống hầm ẩn nấp Đồng nghĩa : ẩn náu, ẩn núp
  • Ẩn sĩ

    Danh từ (Từ cũ) người trí thức thời phong kiến lánh đời, ở ẩn, không ra làm quan. Đồng nghĩa : cư sĩ, dật sĩ
  • Ẩn số

    Danh từ số chưa biết ẩn số của một phương trình (Khẩu ngữ) cái chưa biết, đang cần tìm hiểu lai lịch của cô ta còn...
  • Ẩn ức

    Danh từ (Văn chương) hình ảnh, sự việc đã qua được lưu giữ sâu kín trong trí nhớ gợi nhớ biết bao ẩn ức về tuổi...
  • Ẩu tả

    Tính từ (Khẩu ngữ) quá ẩu làm ăn ẩu tả quen thói ẩu tả
  • Ẩu đả

    Động từ đánh nhau hỗn loạn xông vào ẩu đả nhau vụ ẩu đả Đồng nghĩa : loạn đả
  • Ậm oẹ

    Tính từ (Ít dùng) từ mô phỏng tiếng nói bị cản từ trong cổ họng, trầm và nghe không rõ.
  • Ậm à ậm ạch

    Tính từ như ậm ạch (nhưng ý mức độ nhiều).
  • Ắc-coóc

    Danh từ (Khẩu ngữ) ắc-coóc-đê-ông (nói tắt).
  • Ắc-coóc-đê-ông

    Danh từ xem accordeon
  • Ắc-quy

    Danh từ xem accumulator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top