Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ống tay áo

Danh từ

xem tay áo

Xem thêm các từ khác

  • Ống thử

    Danh từ (Ít dùng) xem ống nghiệm
  • Ống tiêm

    Danh từ ống bằng thuỷ tinh hoặc nhựa, đầu có kim rỗng, dùng để tiêm thuốc nước vào cơ thể.
  • Ốp lát

    Động từ lát vật liệu xây dựng như gạch, đá, gỗ, v.v. trên bề mặt kĩ thuật ốp lát nền
  • Ốp lết

    Danh từ món ăn làm bằng trứng để nguyên lòng trắng, lòng đỏ, rán chín tới bánh mì ốp lết (bánh mì ăn với trứng ốp...
  • Ồ ạt

    Tính từ mạnh, nhanh, dồn dập, và không có trật tự đê vỡ, nước ồ ạt tràn vào làn sóng di cư ồ ạt Đồng nghĩa : ào...
  • Ồm ồm

    Tính từ từ gợi tả giọng nói to, trầm và hơi rè, nghe không được rành rọt tiếng loa ồm ồm giọng nói ồm ồm
  • Ồm ộp

    Tính từ như ộp oạp (ng1) ếch nhái kêu ồm ộp
  • Ồn ào

    Tính từ ồn (nói khái quát) đường phố ồn ào, náo nhiệt Đồng nghĩa : ầm ĩ, ồn ã (Khẩu ngữ) thích làm ồn ào để gây...
  • Ồn ã

    Tính từ có nhiều âm thanh hỗn độn làm náo động lên tiếng cười nói ồn ã Đồng nghĩa : ầm ĩ, ồn ào
  • Ổ bi

    Danh từ vòng có đặt bi, dùng lắp vào trục để quay cho nhẹ. Đồng nghĩa : vòng bi
  • Ổ bụng

    Danh từ khoang bụng nằm dưới cơ hoành, nơi chứa dạ dày, ruột và các cơ quan tiêu hoá khác siêu âm ổ bụng
  • Ổ chuột

    nhà ở chui rúc, chật hẹp và bẩn thỉu (tựa như hang ổ của chuột) khu nhà ổ chuột
  • Ổ cắm

    Danh từ bộ phận để cắm phích điện kiểm tra ổ cắm
  • Ổ cứng

    Danh từ (Khẩu ngữ) ổ đĩa cứng (nói tắt) máy bị hỏng ổ cứng
  • Ổ gà

    Danh từ chỗ mặt đường bị lở, lõm sâu xuống giống như ổ của gà lấp ổ gà
  • Ổ khoá

    Danh từ khoá dùng để lắp chìm vào cửa, tủ ổ khoá bị hóc
  • Ổ mềm

    Danh từ (Khẩu ngữ) ổ đĩa mềm (nói tắt) khởi động máy từ ổ mềm
  • Ổ nhóm

    Danh từ nhóm hoạt động phi pháp ở những địa bàn nhất định (nói khái quát) triệt phá những ổ nhóm buôn lậu ma tuý
  • Ổ trâu

    Danh từ (Khẩu ngữ) chỗ lõm sâu trên mặt đường, lớn hơn ổ gà, khiến đi lại khó khăn mặt đường toàn ổ gà, ổ trâu
  • Ổ trục

    Danh từ bộ phận trực tiếp đỡ các trục quay.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top