Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Arsenic

Danh từ

đơn chất giòn, màu xám như sắt, dễ bay hơi, độc, thường dùng ở dạng hợp chất để chế dược phẩm, thuốc trừ sâu, diệt chuột.

Xem thêm các từ khác

  • As

    kí hiệu hoá học của nguyên tố arsenic.
  • Aspirin

    Danh từ thuốc có vị chua, có tác dụng hạ nhiệt, giảm đau.
  • Atlas

    Danh từ tập các bản đồ.
  • Atmosphere

    Danh từ đơn vị đo áp suất.
  • Atropine

    Danh từ alkaloid dùng làm thuốc giảm đau, thuốc dãn đồng tử.
  • Au

    Tính từ (màu sắc, thường là đỏ) tươi ửng lên, trông thích mắt quả cam vàng au mái ngói đỏ au . kí hiệu hoá học của...
  • Audio

    Danh từ tiếng, âm thanh trong hệ thống nghe nhìn.
  • Automat

    Danh từ thiết bị tự động, hoạt động theo chương trình cho trước, không có sự tham gia trực tiếp của con người.
  • Azot

    Danh từ (Từ cũ) xem nitrogen
  • B

    kí hiệu phân loại trên dưới: thứ hai, sau A sản phẩm loại B nhà số 4B (sau số 4A)
  • B,B

    (đọc là bê ; đánh vần là bờ ) con chữ thứ tư của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • BCH

    ban chấp hành (viết tắt).
  • BGĐ

    ban giám đốc (viết tắt).
  • BHXH

    bảo hiểm xã hội (viết tắt).
  • BHYT

    bảo hiểm y tế (viết tắt).
  • BIOS

    Danh từ (A: Basic Input/Output System, hệ thống nhập/xuất cơ bản , viết tắt) hệ thống (nằm trên bo mạch chính) thực hiện...
  • BXL

    bộ xử lí (viết tắt).
  • Ba

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) cha (chỉ dùng để xưng gọi) 2 Danh từ 2.1 số (ghi bằng 3) liền sau số hai trong dãy số...
  • Ba-dan

    Danh từ xem basalt
  • Ba-dô-ca

    Danh từ xem bazooka
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top