Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bình ổn

ổn định (giá cả)
bình ổn thị trường lương thực
giá xăng dầu đã tương đối bình ổn

Xem thêm các từ khác

  • Bìu

    Danh từ phần mềm lồi ra ở mặt ngoài cơ thể (thường là ở trước cổ người bị bệnh bướu cổ).
  • Bìu dái

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem âm nang
  • Bìu díu

    Động từ từ gợi tả cảnh bận bịu, vướng víu về con cái, khó dứt ra được suốt ngày bìu díu con cái vợ bìu con díu
  • Bí bét

    Tính từ ở tình trạng sút kém, bê trễ, đến mức đình đốn dai dẳng, không tiến lên được công việc làm ăn bí bét tình...
  • Bí danh

    Danh từ tên dùng thay cho tên thật (để giấu tên thật) gọi bằng bí danh Tống Văn Sơ là bí danh của Nguyễn Ái Quốc Đồng...
  • Bí hiểm

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có chứa những cái rất khó biết, khó dò ra được ở bên trong 2 Danh từ 2.1 cái gì, điều gì đó...
  • Bí mật

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được giữ kín trong phạm vi một số ít người, không để lộ cho người ngoài biết 2 Danh từ 2.1...
  • Bí mật nhà nghề

    cách thức, thủ thuật riêng của một nghề nghiệp mà người giấu nghề thường giữ kín.
  • Bí ngô

    Danh từ xem bí đỏ
  • Bí quyết

    Danh từ phương pháp, cách thức đặc biệt hiệu nghiệm được giữ kín, ít người biết bí quyết nghề nghiệp bí quyết chinh...
  • Bí rì

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất bí, không sao tìm được lối thoát công việc bí rì
  • Bí rợ

    Danh từ (Phương ngữ) bí đỏ.
  • Bí số

    Danh từ số dùng thay tên thật để giữ bí mật trong hoạt động tình báo gián điệp điệp viên mang bí số T.6
  • Bí thơ

    Danh từ (Phương ngữ) xem bí thư
  • Bí thư thứ nhất

    Danh từ người đứng đầu ban bí thư hoặc ban chấp hành của một số chính đảng hay đoàn thể. cán bộ ngoại giao cấp bậc...
  • Bí truyền

    Tính từ được bí mật truyền lại cho một số rất ít người môn võ bí truyền phương thuốc bí truyền
  • Bí tỉ

    Phụ từ (Thông tục) (say rượu, bia) đến mức không còn biết gì nữa nhậu một trận bí tỉ say bí tỉ
  • Bí đao

    Danh từ bí quả dài, vỏ xanh, khi non có lông, khi già có lớp phấn trắng ở ngoài vỏ, ruột màu trắng. Đồng nghĩa : bí phấn
  • Bí đỏ

    Danh từ bí quả to, hình cầu dẹt có khía dọc, thịt màu vàng đỏ, hạt có thể dùng làm thuốc. Đồng nghĩa : bí ngô, bí...
  • Bí ẩn

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có vẻ kín đáo, khó hiểu 2 Danh từ 2.1 cái gì, điều gì đó có phần kín đáo, khó hiểu Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top