Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bệnh lí

Danh từ

bệnh lí học (nói tắt).
những biểu hiện của bệnh (nói tổng quát)
hiện tượng bệnh lí
theo dõi bệnh lí

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh lí học

    Danh từ bộ môn của y học nghiên cứu về căn nguyên, triệu chứng, sự diễn biến, v.v. của các bệnh.
  • Bệnh lý

    Danh từ xem bệnh lí
  • Bệnh lý học

    Danh từ xem bệnh lí học
  • Bệnh nghề nghiệp

    Danh từ bệnh phát sinh do tác động của điều kiện lao động có hại mắc bệnh nghề nghiệp
  • Bệnh nhi

    Danh từ bệnh nhân là trẻ em.
  • Bệnh nhân

    Danh từ người bệnh đang được điều trị, trong quan hệ với cơ sở điều trị và với thầy thuốc bệnh nhân điều trị...
  • Bệnh phẩm

    Danh từ chất lấy từ cơ thể bệnh nhân như đờm, nước tiểu, máu, v.v. để xét nghiệm, giúp cho việc chẩn đoán bệnh.
  • Bệnh sĩ

    Danh từ (Khẩu ngữ) bệnh sĩ diện mắc bệnh sĩ
  • Bệnh sử

    Danh từ tình hình bệnh tật và điều trị trước đây (của một bệnh nhân).
  • Bệnh thời khí

    Danh từ bệnh dịch phát sinh theo mùa, do điều kiện thời tiết, khí hậu. Đồng nghĩa : thời bệnh
  • Bệnh trạng

    Danh từ trạng thái bệnh bệnh trạng khá trầm trọng
  • Bệnh tâm thần

    Danh từ bệnh do hoạt động của bộ não bị rối loạn gây nên những biến đổi không bình thường trong ý thức, hành vi của...
  • Bệnh tình

    Danh từ tình hình chuyển biến của bệnh theo dõi bệnh tình bệnh tình ngày thêm trầm trọng
  • Bệnh tích

    Danh từ dấu tích của bệnh lưu lại trên cơ thể.
  • Bệnh tưởng

    Danh từ trạng thái tinh thần lo lắng do bị ám ảnh là mình đã mắc một bệnh nào đó, kì thật không phải mắc bệnh tưởng
  • Bệnh tật

    bệnh và tật (nói khái quát) người khoẻ mạnh, không có bệnh tật gì Đồng nghĩa : bệnh hoạn, tật bệnh
  • Bệnh viện

    Danh từ cơ sở khám bệnh và nhận người ốm đau nằm điều trị bệnh viện đa khoa bệnh viện nhi
  • Bệnh xá

    Danh từ (Từ cũ) như trạm xá .
  • Bệnh án

    Danh từ hồ sơ của một bệnh nhân tại cơ sở điều trị, ghi quá trình phát triển của bệnh, sự chẩn đoán, phương pháp...
  • Bệu bạo

    Động từ (Phương ngữ) mếu máo chực khóc.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top