Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ban nãy

Danh từ

lúc vừa mới rồi, cách đây chưa lâu
nó vừa đi ban nãy
"(…) hàng loạt bom nổ ầm ầm, chuyển động cả một vùng rừng ban nãy còn lặng phắc như tờ." (ĐGiỏi; 4)

Xem thêm các từ khác

  • Ban phát

    Động từ (Kiểu cách) phát cho người dưới.
  • Ban sơ

    Danh từ (Ít dùng) ban đầu thuở ban sơ
  • Ban tặng

    Động từ (Kiểu cách) thưởng công người dưới. Đồng nghĩa : tặng thưởng
  • Ban đêm

    Danh từ khoảng thời gian từ sau khi trời tối cho đến trước khi trời sáng; phân biệt với ban ngày.
  • Ban đầu

    Danh từ lúc mới bắt đầu, buổi đầu ý định ban đầu ban đầu cũng gặp nhiều khó khăn Đồng nghĩa : ban sơ
  • Ban ơn

    Động từ ban ơn huệ cho người dưới (với thái độ của kẻ bề trên) tư tưởng ban ơn cho với thái độ ban ơn
  • Bang

    Danh từ đơn vị hành chính có tư cách quốc gia tự trị ở một số nước theo chế độ liên bang thống đốc bang
  • Bang biện

    Danh từ (Từ cũ) người đứng đầu chính quyền trong một tổng ở Nam Bộ thời Pháp thuộc.
  • Bang giao

    Động từ giao thiệp về mặt nhà nước giữa nước này với nước khác quan hệ bang giao giữa hai nước
  • Bang tá

    Danh từ (Từ cũ) chức quan nhỏ coi việc trật tự an ninh ở các thành phố nhỏ và thị xã thời Pháp thuộc.
  • Banh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) bóng 2 Động từ 2.1 mở to hai bên ra 3 Tính từ 3.1 (Phương ngữ) tan tành, vụn nát Danh...
  • Banjo

    Danh từ đàn gảy có bốn hoặc năm dây kim loại, hộp cộng hưởng hình tròn, cần dài, mặt bưng da thuộc.
  • Bao

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ đựng hình cái túi to, miệng rộng, có thể khâu, dán hoặc buộc kín lại 1.2 vật để đựng hoặc...
  • Bao biện

    Động từ trực tiếp làm mọi việc, cả những việc lẽ ra phải để cho người khác làm, hoặc cùng làm, thường dẫn đến...
  • Bao bì

    Danh từ đồ dùng làm vỏ bọc ở ngoài để đựng, để đóng gói hàng hoá (nói khái quát) sản xuất bao bì hàng tốt, bao bì,...
  • Bao bọc

    Động từ bao khắp xung quanh (nói khái quát) lớp không khí dày bao bọc Trái Đất nhà có tường cao bao bọc \"Cuộc sống trưởng...
  • Bao bố

    Danh từ (Phương ngữ) bao tải.
  • Bao cao su

    Danh từ bao làm bằng cao su hoặc chất dẻo mỏng, dành cho nam giới dùng trong hoạt động tình dục để cản trở sự thụ thai...
  • Bao che

    Động từ che chở, che giấu tội lỗi, khuyết điểm cho người nào đó phê bình thẳng thắn, không bao che bao che khuyết điểm...
  • Bao cấp

    Động từ (cơ quan nhà nước) cấp phát, phân phối, trả công cho cán bộ, nhân viên mà không tính toán hoặc không đòi hỏi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top