Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cực điểm

Danh từ

điểm cao nhất của một trạng thái (thường là trạng thái tâm lí)
lo sợ đến cực điểm
Đồng nghĩa: đỉnh điểm

Xem thêm các từ khác

  • Cực đoan

    Tính từ được đẩy tới mức quá đáng, tới cực độ (thường nói về xu hướng, chủ trương, thái độ) nhìn nhận vấn...
  • Cực đại

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 lớn nhất, xét tương đối trong một khoảng nào đó; đối lập với cực tiểu 2 Danh từ 2.1 trị số...
  • Cực độ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mức độ cao nhất của một trạng thái 2 Phụ từ 2.1 đến mức độ cao nhất Danh từ mức độ cao nhất...
  • Cựu binh

    Danh từ quân nhân lâu năm trong quân đội đoàn kết giữa cựu binh và tân binh Trái nghĩa : tân binh
  • Cựu chiến binh

    Danh từ người đã từng tham gia chiến đấu trong một cuộc chiến tranh hội cựu chiến binh Việt Nam
  • Cựu thần

    Danh từ (Từ cũ) quan to của triều đại trước còn lại, trong quan hệ với triều đại sau cựu thần của nhà Lê
  • Cựu triều

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) xem cựu trào
  • Cựu truyền

    Tính từ (Từ cũ, Ít dùng) như cổ truyền .
  • Cựu trào

    Danh từ thời trước, triều đại trước quan cựu trào Đồng nghĩa : cựu triều (Khẩu ngữ) lớp cũ, lâu năm ông bạn cựu...
  • Cựu Ước

    Danh từ bộ sách thứ nhất trong kinh thánh Kitô giáo, được viết trước khi Chúa Jesus ra đời, nội dung kế thừa từ kinh thánh...
  • D

    chữ số La Mã: 500.
  • D,D

    (đọc là dê ; đánh vần là dờ ) con chữ thứ sáu của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • DVD

    Danh từ (A: Digital Video Disc đĩa phim kĩ thuật số hoặc Digital Versatile Disc đĩa đa năng kĩ thuật số , viết tắt) đĩa quang...
  • Da

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 lớp mô bọc ngoài cơ thể người và một số động vật 1.2 da một số động vật đã thuộc 2 Danh...
  • Da bánh mật

    Danh từ xem bánh mật
  • Da bát

    Danh từ màu xanh nhạt như màu men bát sứ áo màu da bát
  • Da bò

    Danh từ màu vàng hơi pha nâu như màu lông trên da bò.
  • Da bọc xương

    tả thân hình rất gầy, như không có thịt, chỉ còn da với xương sau trận ốm nặng, người chỉ còn da bọc xương
  • Da bốc

    Danh từ da thuộc, dùng làm mũ, giày.
  • Da cam

    Danh từ màu vàng đỏ như màu vỏ một loại cam khi chín áo màu da cam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top