Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

CN

công nguyên (viết tắt)
thế kỉ I tr. CN (trước công nguyên)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CNTB

    chủ nghĩa tư bản (viết tắt).
  • CNXH

    chủ nghĩa xã hội (viết tắt).
  • CP

    chính phủ (viết tắt).
  • CPU

    Danh từ (A: Central Processing Unit đơn vị xử lí trung tâm , viết tắt) bộ phận của máy tính điện tử thực hiện các thao...
  • CS

    cộng sản (viết tắt).
  • CSDL

    cơ sở dữ liệu (viết tắt).
  • CT

    chỉ thị (viết tắt).
  • CTCP

    công ti cổ phần (viết tắt).
  • CY

    chú ý (viết tắt).
  • Ca-ki

    Danh từ xem kaki
  • Ca-li

    Danh từ xem kalium
  • Ca-lo

    Danh từ xem calory
  • Ca-líp

    Danh từ xem calibre
  • Ca-me-ra

    Danh từ xem camera
  • Ca-phê-in

    Danh từ xem caffein
  • Ca-ra

    Danh từ xem carat
  • Ca-si-nô

    Danh từ xem casino
  • Ca-ta-lô

    Danh từ xem catalogue
  • Ca-ti-on

    Danh từ xem cation
  • Ca-tốt

    Danh từ xem cathode
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top