Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chân đăm đá chân chiêu

tả dáng đi lảo đảo, xiêu vẹo, chân nọ đá chân kia.
Đồng nghĩa: chân nam đá chân chiêu

Xem thêm các từ khác

  • Chân đất

    Danh từ chân đi không, không mang giày dép bỏ giày đi chân đất
  • Chân đế

    Danh từ đa giác lồi nhỏ nhất chứa tất cả các điểm tiếp xúc giữa một vật với mặt phẳng nằm ngang đỡ nó. bộ phận...
  • Chân đốt

    Danh từ động vật không xương sống, có chân phân đốt, cơ thể bọc trong vỏ cứng, như tôm, cua, nhện, sâu bọ, v.v.. Đồng...
  • Chân đồng vai sắt

    như xương đồng da sắt người chiến sĩ pháo binh chân đồng vai sắt
  • Chân ướt chân ráo

    tả tình trạng vừa mới đến một nơi nào, chưa kịp hiểu tình hình, sự thể ở nơi ấy như thế nào vừa chân ướt chân...
  • Châu báu

    Danh từ vật quý giá, như vàng, ngọc, v.v. (nói khái quát).
  • Châu chấu

    Danh từ bọ cánh thẳng, đầu tròn, thân màu nâu và vàng, nhảy giỏi, hay ăn hại lúa.
  • Châu chấu đá xe

    ví trường hợp yếu mà dám chống lại kẻ mạnh hơn gấp bội \"Nực cười châu chấu đá xe, Tưởng rằng chấu ngã, ai dè...
  • Châu chấu đấu voi

    như châu chấu đá xe .
  • Châu lệ

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) nước mắt \"Trạng nguyên nghe nói đăm chiêu, Tức thì châu lệ đều đều nhỏ sa.\" (PCCH)
  • Châu lục

    Danh từ vùng đất liền làm thành một châu của Trái Đất các châu lục Âu, Á, Phi cuộc thi tài giữa các đội bóng đến...
  • Châu ngọc

    Danh từ (Văn chương) ngọc và ngọc trai (nói khái quát); dùng để ví cái hết sức đẹp đẽ, quý giá những lời châu ngọc
  • Châu thổ

    Danh từ đồng bằng ở vùng cửa sông do phù sa bồi đắp nên châu thổ sông Cửu Long đồng bằng châu thổ sông Hồng
  • Chây lười

    Tính từ lười nhác không chịu làm gì cả (nói khái quát) thái độ chây lười chây lười lao động Đồng nghĩa : biếng nhác,...
  • Chây ì

    Động từ cố tình ì ra, nhất định không chịu thay đổi, bất kể thế nào thái độ chây ì, trốn tránh trách nhiệm chây...
  • Chão chuộc

    Danh từ xem chẫu chuộc
  • Chão chàng

    Danh từ xem chẫu chàng
  • Chè bà cốt

    Danh từ chè nấu bằng mật với gạo nếp có pha vị gừng.
  • Chè bạng

    Danh từ chè sản xuất từ lá chè già băm và phơi khô.
  • Chè bồm

    Danh từ chè xấu sản xuất từ lá chè không non cũng không già.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top