Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chữ chi

Danh từ

chữ trong tiếng Hán; dùng để tả đường nét gấp khúc
đường chữ chi

Xem thêm các từ khác

  • Chữ cái

    Danh từ kí hiệu dùng để ghi âm vị trong chữ viết ghi âm học thuộc các chữ cái chữ cái tiếng Việt bảng chữ cái (nói...
  • Chữ gothic

    Danh từ kiểu viết các chữ cái Latin, thẳng đứng, có góc nhọn và nhiều móc, dùng ở Italia thế kỉ X, sau đó phổ biến...
  • Chữ gotic

    Danh từ xem chữ gothic
  • Chữ môn

    Danh từ chữ 門 trong tiếng Hán; dùng để tả kiểu nhà cửa xây cất theo lối cổ, gồm một ngôi ở giữa và hai ngôI ở hai...
  • Chữ nho

    Danh từ chữ Hán, theo cách gọi thông thường của người Việt Nam thời trước học chữ nho biết dăm ba chữ nho thầy đồ...
  • Chữ nổi

    Danh từ hệ thống chữ viết đặc biệt, dành riêng cho người mù, gồm những chấm nổi trên mặt giấy, có thể sờ để nhận...
  • Chữ quốc ngữ

    Danh từ chữ viết ghi âm của tiếng Việt, được tạo ra trên cơ sở hệ chữ cái Latin học chữ quốc ngữ sách báo viết...
  • Chữ số

    Danh từ kí hiệu cơ bản dùng để viết các số tìm số có hai chữ số chia hết cho 5
  • Chữ số A Rập

    Danh từ tên gọi chung các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
  • Chữ số La Mã

    Danh từ tên gọi chung các chữ số I 1 , V 5 , X 10 , L 50 , C 100 , D 500 , M 1.000 .
  • Chữ thầy trả thầy

    ý nói người học quên hết những gì đã học được.
  • Chữ thập

    Danh từ chữ 十 trong tiếng Hán; dùng để tả cái có hình hai đường cắt nhau vuông góc, trông giống như chữ ấy buộc chéo...
  • Chữ thập ngoặc

    Danh từ dấu hiệu riêng của phát xít Đức (K hoặc ?).
  • Chữ thập đỏ

    Danh từ dấu chữ thập màu đỏ trên nền trắng, dùng làm dấu hiệu riêng của tổ chức cứu thương xe chữ thập đỏ hội...
  • Chữ tòng

    Danh từ (Từ cũ) nguyên tắc của lễ giáo phong kiến bắt người phụ nữ khi đã lấy chồng thì phải theo chồng, hoàn toàn...
  • Chữ viết

    Danh từ như chữ xây dựng chữ viết cho các dân tộc thiểu số hệ thống chữ viết tiếng Việt
  • Chữ điền

    Danh từ chữ 田 trong tiếng Hán, dùng để tả hình dáng vuông vức (thường của khuôn mặt) mặt vuông chữ điền
  • Chữa cháy

    Động từ dập tắt lửa của đám cháy để ngăn hoả hoạn xe chữa cháy giải quyết việc cấp bách, cốt để tạm thời đối...
  • Chữa thẹn

    Động từ làm cho mình đỡ thẹn vì đã có lời nói hoặc hành vi đáng xấu hổ cười chữa thẹn nói một câu để chữa thẹn
  • Chữa trị

    Động từ chữa và điều trị bệnh (nói khái quát) đưa người ốm đến bệnh viện chữa trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top