Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Con hát

Danh từ

(Từ cũ) người làm nghề đàn hát (gọi theo quan niệm thời trước, với ý coi khinh)
bọn con hát

Xem thêm các từ khác

  • Con lăn

    Danh từ vật hình trụ hoặc hình tròn xoay quanh trục của nó hoặc lăn trên mặt của vật khác hệ thống con lăn trên đà tàu
  • Con lắc

    Danh từ vật nặng treo vào một điểm hoặc một trục cố định, dao động do tác dụng của trọng lực con lắc đồng hồ
  • Con mẹ

    Danh từ (Thông tục) từ dùng để chỉ người đàn bà nào đó (hàm ý coi khinh) con mẹ chủ quán con mẹ này ngang bướng lắm!
  • Con mọn

    Danh từ con còn rất nhỏ, đang đòi hỏi phải chăm sóc nhiều bận con mọn
  • Con một

    Danh từ đứa con duy nhất của gia đình là con một nên được cha mẹ chiều \"Về bên trai, chàng là con một, hai chị chàng...
  • Con nghiện

    Danh từ (Khẩu ngữ) người nghiện thuốc phiện, ma tuý, nói chung (hàm ý coi thường) nó là một con nghiện
  • Con ngoài giá thú

    Danh từ con sinh ra mà cha mẹ không có đăng kí kết hôn theo quy định của pháp luật.
  • Con ngươi

    Danh từ lỗ nhỏ tròn giữa tròng đen con mắt.
  • Con nhà

    Danh từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) con cái của gia đình dòng dõi, có nền nếp gia giáo tiểu thư ra dáng con nhà \"Họ Vương tên gọi...
  • Con nhà lành

    (Khẩu ngữ) con của gia đình tử tế (thường nói người còn ít tuổi).
  • Con nhỏ

    Danh từ (Phương ngữ) con bé con nhỏ ghê thiệt! con nhỏ coi vậy mà khá!
  • Con nuôi

    Danh từ con không phải do chính mình đẻ ra, nhưng được nuôi hoặc được pháp luật công nhận, có nghĩa vụ và quyền lợi...
  • Con nít

    Danh từ (Phương ngữ) trẻ con đám con nít mày lớn rồi chớ bộ còn con nít sao!
  • Con nước

    Danh từ lần dâng lên hay rút xuống của mực nước triều ở cửa sông hay ven biển con nước lên con nước thuỷ triều
  • Con nợ

    Danh từ người vay nợ, trong quan hệ với chủ nợ.
  • Con nụ

    Danh từ (Từ cũ) người con gái đi ở trong xã hội cũ.
  • Con phe

    Danh từ (Khẩu ngữ) con buôn chuyên làm việc mua đi bán lại bất cứ thứ hàng hoá gì để kiếm lãi.
  • Con quay

    Danh từ xem quay
  • Con ranh

    Danh từ đứa con cho là đầu thai trở đi trở lại nhiều lần do lần nào đẻ ra cũng không nuôi được, để đòi một cái...
  • Con ranh con lộn

    Danh từ con ranh (nói khái quát).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top