Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dược học

Danh từ

khoa học nghiên cứu về thuốc phòng chữa bệnh..
Đồng nghĩa: dược khoa

Xem thêm các từ khác

  • Dược khoa

    Danh từ (Từ cũ) như dược học lấy bằng tiến sĩ dược khoa
  • Dược liệu

    Danh từ nguyên liệu để chế thuốc phòng chữa bệnh khai thác nguồn dược liệu trong nước Đồng nghĩa : dược chất
  • Dược lí

    Danh từ bộ môn dược học chuyên nghiên cứu về các đặc tính của thuốc.
  • Dược lý

    Danh từ xem dược lí
  • Dược phẩm

    Danh từ vật phẩm dùng làm thuốc phòng chữa bệnh xí nghiệp dược phẩm
  • Dược sĩ

    Danh từ người chuyên nghiên cứu, bào chế thuốc phòng chữa bệnh, có trình độ đại học hoặc trung cấp dược học.
  • Dược thư

    Danh từ (Ít dùng) xem dược điển
  • Dược thảo

    Danh từ như thảo dược chữa bệnh bằng các loại dược thảo
  • Dược tá

    Danh từ nhân viên sơ cấp ngành dược.
  • Dược tính

    Danh từ tính chất về mặt tác dụng phòng chữa bệnh của một dược liệu, dược phẩm nghiên cứu dược tính của cây thuốc...
  • Dược điển

    Danh từ văn bản chính thức của nhà nước quy định quy cách pha chế và tiêu chuẩn chất lượng của các loại thuốc phòng...
  • Dạ con

    Danh từ bộ phận sinh dục bên trong của phụ nữ hay động vật có vú giống cái, chứa thai trong suốt thời kì thai nghén chửa...
  • Dạ cỏ

    Danh từ phần đầu tiên và to nhất trong bốn phần của dạ dày động vật nhai lại, nơi chứa thức ăn mới nuốt vào.
  • Dạ cửa

    Danh từ mặt dưới của thanh khuôn cửa phía trên.
  • Dạ dày

    Danh từ phần phình to của ống tiêu hoá, hình như cái túi, chứa và làm tiêu hoá thức ăn.. Đồng nghĩa : bao tử
  • Dạ dày cơ

    Danh từ xem mề
  • Dạ dày tuyến

    Danh từ phần của dạ dày chim và một số động vật khác, có nhiều tuyến tiêu hoá.
  • Dạ hương

    Danh từ cây nhỡ, hoa nhỏ hình ống phễu dài, màu vàng nhạt, toả hương thơm vào ban đêm, trồng làm cảnh.. Đồng nghĩa :...
  • Dạ hội

    Danh từ cuộc vui lớn tổ chức vào buổi tối đi dự dạ hội váy dạ hội
  • Dạ hợp

    Danh từ cây nhỡ cùng họ với hồi, lá to, dài, hoa màu trắng, thơm, thường trồng làm cảnh.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top